Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
238 Cards in this Set
- Front
- Back
all-inclusive |
trọn gói |
|
assortment of |
sự phân loại |
|
classical |
kinh điển cổ điển |
|
complimentary |
(tặng kèm) miễn phí |
|
comprehensive |
trọn gói |
|
contemporary |
đương thời, hiện đại |
|
dɪˈvaɪn divine |
thần thánh; tuyệt diệu(a) |
|
en suite toilet |
toilet kín |
|
enactment |
sự tái diễn lại |
|
favourable |
được yêu thích |
|
footbath |
đường mòn |
|
free of charge |
miễn phí |
|
fret |
băn khoăn phiền lòng(v) |
|
gear |
thiết bị phụ tùng |
|
go for |
chọn |
|
itinerary |
lịch trình chi tiết |
|
notable |
đáng chú ý |
|
optimal |
tối ưu |
|
provincial |
thuộc tiểu bang |
|
rendition |
vỡ diễn, buổi biểu diễn |
|
stroll |
tản bộ |
|
summit |
đỉnh núi |
|
stunning |
lộng lẫy |
|
symphony orchestra |
dàn giao hưởng |
|
accustomed to |
quen với |
|
accustomed to |
quen với |
|
appeal |
thu hút |
|
appropriate |
hợp lý v,a |
|
accustomed to |
quen với |
|
furnished |
được trang bị |
|
call for |
cần , đòi hỏi |
|
call forchec |
cần , đòi hỏi |
|
check-up |
kiểm tra( sức khoẻ) |
|
cheque |
séc |
|
coverage |
bao quát, hạng mục( bảo hiểm) |
|
detergent |
chất tẩy |
|
enquire inquire |
điều tra |
|
fiddle |
nghịch , chạm vào |
|
jot doônf |
ghi chép (nhanh) |
|
off-putting |
kinh tởm khó chịu |
|
polish |
đánh bóng |
|
postcode |
mã bưu điện |
|
precautionre |
cẩn trọng |
|
refrain |
kìm chế |
|
returnable |
có thể trả lại |
|
adjacent to |
kề với |
|
adjoining |
liền kề |
|
attractio |
điểm tham quan |
|
bank |
bờ sông |
|
precautionre |
cẩn trọng |
|
craftdate |
thủ công |
|
dredge |
nạo vét, kéo lưới |
|
enclosure |
khu vực đào kín |
|
g |
h |
|
refrain |
kìm chế |
|
returnable |
có thể trả lại |
|
adjacent to |
kề với |
|
adjoining |
liền kề |
|
attractio |
điểm tham quan |
|
bank |
bờ sông |
|
breed |
giống sinh ra |
|
cattl |
gia súc |
|
cloakroom |
phòng gửi đồ |
|
foyer |
tiền sảnh |
|
foyer |
tiền sảnh |
|
panoramic |
toàn cảnh |
|
remains |
di tích |
|
replica |
mô hình , bản sao |
|
ridge |
chỏm núi |
|
span |
mở rộng, nhịp cầu |
|
striking |
nổi bật |
|
hedgeha |
bao vây, hàng rào |
|
holidaymaker |
khách dunlichj |
|
imposingke |
bắt mắt |
|
ketch |
thuyền buồm cá nhân |
|
landmark |
thắng cảnh |
|
mezzanine |
gác lửng( rạp hát) |
|
nature reserve |
khu bảo tồn thiên nhiên national monument đài tưởng niệm quốc gia |
|
navigable |
điều hướng |
|
open-air |
outdoor |
|
foyer |
tiền sảnh |
|
panoramic |
toàn cảnh |
|
remains |
di tích |
|
replica |
mô hình , bản sao |
|
ridge |
chỏm núi |
|
span |
mở rộng, nhịp cầu |
|
striking |
nổi bật |
|
vessel |
thùng, thuyền, bình , vại |
|
hedgeha |
bao vây, hàng rào |
|
holidaymaker |
khách dunlichj |
|
imposing |
bắt mắt |
|
ketch |
thuyền buồm cá nhân |
|
landmark |
thắng cảnh |
|
mezzanine |
gác lửng( rạp hát) |
|
nature reserve |
khu bảo tồn thiên nhiên national monument đài tưởng niệm quốc gia |
|
navigable |
điều hướng |
|
open-air |
outdoor |
|
panoramic |
toàn cảnh |
|
rigde |
chỏm búi maze mê cung |
|
span |
nhịp cầu, bắc ngang qua, mở rộng |
|
coordinator |
điều phối viên |
|
corridorde |
hành lang balcony bang công |
|
deceptive |
dối trá lừa dối |
|
engagement |
cam kết hứa hẹn |
|
furnace |
lò luyện thử thách |
|
recommence |
(v) bắt đầu lại layout bố trí thiết kê |
|
refurbishment |
sự làm mới lại |
|
restoration |
sự khôi phục |
|
striking |
nổi bật |
|
vessel |
bình,chum vại |
|
acclaimed |
nổi danh nổi tiếng |
|
backmost |
cuối cùng tít đăng sau |
|
commission |
nhiệm vụ, phận sự backstage sau sk |
|
committee |
uỷ ban |
|
conservation |
bảo tồn |
|
contractor |
khác protractor( thước đo độ) người đấu thầu |
|
off-limits |
khi vực bị cấm, bị cấm |
|
span |
nhịp cầu, bắc ngang qua, mở rộng |
|
coordinator |
điều phối viên |
|
corridorde |
hành lang balcony bang công |
|
deceptive |
dối trá lừa dối |
|
engagement |
cam kết hứa hẹn |
|
furnace |
lò luyện thử thách |
|
recommence |
(v) bắt đầu lại layout bố trí thiết kê |
|
refurbishment |
sự làm mới lại |
|
restoration |
sự khôi phục |
|
striking |
nổi bật |
|
vessel |
bình,chum vại |
|
acclaimed |
nổi danh nổi tiếng |
|
backmost |
cuối cùng tít đăng sau |
|
commission |
nhiệm vụ, phận sự backstage sau sk |
|
committee |
uỷ ban |
|
conservation |
bảo tồn |
|
contractor |
khác protractor( thước đo độ) người đấu thầu |
|
off-limits |
khi vực bị cấm, bị cấm |
|
patron |
nguoi bao ve , che cho |
|
patronise |
bao ve che cho |
|
patron |
nguoi bao ve , che cho |
|
patronise |
bao ve che cho |
|
placement |
sự bố trí sắp xếp |
|
preserve |
bảo quản bảo tồn |
|
revive |
hồi sinh. phục hồi sinh lực |
|
sponsor |
tài trợ(n) người bảo trợ donor: nhà tài trợ |
|
tournament |
giải đấu |
|
trampolining |
nhảy lên tấm bạc căng lò xò |
|
tune in |
xem, đón nghe |
|
up-to-date |
hiện đại |
|
patron |
nguoi bao ve , che cho |
|
biodegradable |
phân hủy sinh học |
|
biometric |
sinh trắc. định nghĩa sinh học |
|
botanic(al)b |
thuộc thực vật |
|
bower |
cây che bóng |
|
by-catch |
đánh bắt ngoài ý muốn |
|
eradication |
tiêu diệt |
|
fauna flora |
đv tv |
|
forage |
tìm kím thức ăn |
|
hibernation |
ngu dong |
|
infestation |
phá hoại, đột phá |
|
patronise |
bao ve che cho |
|
lush |
tươi tốt rậm rạp |
|
symbiosis |
cộng sinh |
|
mating mate |
giao phối |
|
microbe |
vi khuẩn sinh học |
|
microorganism |
vi sinh vật |
|
mould |
mẫu,khuôn; nấm mốc |
|
parasite |
kí sinh trùng |
|
plumage |
lông vũ |
|
primates |
dộng vật linh trưởng |
|
rainforest recyclable |
rừng nhiet doi và co the tai che |
|
placement |
sự bố trí sắp xếp |
|
reef |
rạng( san hô) |
|
regenerative |
tái sinh |
|
reproduction |
sinh sôi sinh sản |
|
specimen |
mẫu vật |
|
tundra |
lãnh nguyên( nơi cằn nỗi lạnh giánko có sv sinh sống) |
|
accountancy assessment |
kế toán sự đánh giá |
|
asset |
tài sản |
|
launch |
bắt đầu, phóng |
|
break-even point |
điểm hoà vốn |
|
breakthrough |
đột phá |
|
preserve |
bảo quản bảo tồn |
|
capitalist |
nhà tư bản |
|
collaborative |
công tác |
|
equation |
phương trình, công thức |
|
equivalent |
tương đương |
|
exễcutivei |
quản lý(n,a) |
|
h |
h |
|
revive |
hồi sinh. phục hồi sinh lực |
|
sponsor |
tài trợ(n) người bảo trợ donor: nhà tài trợ |
|
tournament |
giải đấu |
|
trampolining |
nhảy lên tấm bạc căng lò xò |
|
tune in |
xem, đón nghe |
|
importer |
nhà xuất khẩu |
|
executive |
quản lý(n,a) |
|
incentive |
khuyến khích |
|
incentive |
khuyến khích |
|
merger |
mua bán sáp nhập(n) |
|
incentive |
khuyến khích |
|
merger |
mua bán sáp nhập(n) |
|
oversee |
giám sát |
|
prospector |
người điều tra |
|
publicise |
quảng cáo |
|
quota |
hạn ngạch |
|
incentive |
khuyến khích |
|
merger |
mua bán sáp nhập(n) |
|
oversee |
giám sát |
|
prospector |
người điều tra |
|
publicise |
quảng cáo |
|
quota |
hạn ngạch |
|
regulatory |
kiểm soát, pháp lý |
|
takeover |
mua lại, chiếm lại |
|
transactional |
liên quan đến ( giao dịch) |
|
transparency |
minh bạch |
|
aftermath |
hệ quả hậu quả(n) |
|
dẫn đầu cuộc thám hiểm |
lead to an expedition |
|
locomotive |
đầu máy xe lửa |
|
mandate |
chỉ huy, uỷ thác(v,n) |
|
'monastery (tri) |
tu viện |
|
pioneering |
tiên phong |
|
pottery |
đò gốm |
|
raft |
bè, phao |
|
stoneware |
đồ sứ |
|
tablet |
bảng |
|
territory |
lãnh thổ |
|
'celadon |
men/màu ngọc bích |
|
(đ)thenceforth |
từ đó theoretiacally |
|
track down |
tìm lần theo dấu vết |
|
transcontinental |
xuyên lục địa |
|
transcribe |
phiên ,dịch âm ra |
|
voyage |
du thuyền |
|
colonel( 'kenl) |
đại tá |
|
disrepair |
ko sửa chữa đc colonise đô hộ |
|
earthenware |
bát đĩa làm =đất nung |
|
eth'nography |
dAn tộc học |
|
fortification |
sự củng cố |
|
glaze |
tráng men |
|
inscription |
chữ khắc |
|
intact |
không hư hại gì , nguyên trạng |