Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
All-inclusive |
Trọn gói |
|
|
Assortment of |
Phân loại, chủng loại |
An assortment of vegetables |
|
Attendance |
Tham gia, có mặt |
|
|
Classical |
Kinh điển, cổ điển |
|
|
Complimentary |
Miễn phí ( tặng kèm) |
|
|
Comprehensive |
Toàn diện, trọn gói |
|
|
Contemporary |
Hiện đại, đương đại |
|
|
Divine |
Tuyệt ( diệu) |
|
|
En suite toilet |
Toa lét khép kín |
|
|
Enactment |
(Kịch) diễn lại; tái hiện lại một sự kiện |
|
|
Fret |
Băn khoăn |
|
|
Gear |
Thiết bị; phụ Tùng |
|
|
Go for |
Chọn |
|
|
In advance |
Trước |
|
|
Itinerary |
Lịch trình |
|
|
Notable |
Đang chú ý |
|
|
Opt |
Kém chọn |
|
|
Optimal |
Tối ưu |
|
|
Provincial |
Thuộc tỉnh ( bang ) |
|
|
Redition |
Buổi biểu diễn, vở biểu diễn |
|
|
Rock-climbing |
Leo núi |
|
|
Satisfactory |
Hài lòng |
|
|
Stroll |
Tản bộ |
|
|
Summit |
Đỉnh |
|
|
Symphony orchestra |
Dàn giao hưởng |
|