Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
Heavy meal |
Bữa ăn thịnh soạn |
|
Package holiday |
Kì nghỉ trọn gói |
|
Spare part |
Dụng cụ dự trữ |
|
Dairy section |
Nơi bán đồ bơ sữa |
|
Passerby |
Người qua đường |
|
Passby |
Đi ngang qua |
|
Patrol car |
Xe tuần tra |
|
Toolbox |
Hộp đựng dụng cụ |
|
Skinny leg |
Chân gầy |
|
Over chil |
Quá lạnh |
|
Get to grips with |
Thích nghi |
|
Chronological order |
Niên đại |
|
A short notice |
Không có thời gian chuẩn bị |
|
Personnel manager |
Quản trị nhân sự |
|
Make a speech |
Phát biểu |
|
Grudge fight |
Trận đấu rửa hận |
|
Rousing speech |
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết |
|
Elimination games |
Các trận đấu vòng loại |
|
Runner up |
Á quân |
|
Mentally retarded |
Chậm phát triển trí tuệ |
|
A tall story |
Câu chuyện khó tin |
|
At the expense |
Trả giá |
|
At the price |
Tính giá |
|
Conflict resolution |
Xử lí xung đột |
|
Advance warning |
Cảnh báo trước |
|
Invalid chair |
Xe lăn |
|
Under cultivation |
Đang trồng trọt |
|
Plan part |
Phân xanh |
|
Natural predator |
Thiên địch |
|
Reach the headlines |
Được phổ biến sâu rộng |
|
Make headlines |
Trở thành tin quan trọng |
|
Aquatic sports |
Thể thao dưới nước |
|
Fare well |
Tiến triển tốt |
|
Had green fingers |
Giỏi làm vườn |
|
Put pressure on |
Gây sức ép cho ai |
|
Knot the threads |
Thắt nút sợi chỉ |
|
Error free |
Không có sai sót |
|
At the expense of |
Gây thiệt thòi cho ai |
|
Well being |
Khỏe mạnh |
|
Money well spent |
Tiền tiêu đúng chỗ |
|
Bolt of cloth |
Cuộn vải, súc vải |
|
Couch potato |
Người nghiện xem ti vi |
|
Skin deep |
Chính |
|
Whiz kids |
Trẻ mê công nghệ |
|
Short of cash |
Thiếu tiền |
|
Cool headed |
Bình tĩnh |
|
Soft hearted |
Tốt tính |
|
Big headed |
Ngu ngốc |
|
Ethical issue |
Vấn đề đạo đức |
|
Big goodbye |
Chào tạm biệt |
|
Honest mistake |
Lỗi không cố ý |
|
Absent minded |
Đãng trí |