• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/9

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

9 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Tiến trình (Process-Job) là gì?

Chương trình thực thi tạo ra tiến trình P

Ý tưởng của tiến trình là gì?

Phải theo kiểu tuần tự, không thực hiện song song.


Bố cục bộ nhớ tiến trình gồm nhiều phần.

Bố cục bộ nhớ tiến trình gồm?

Mã chương trình (phần văn bản)


Hoạt động hiện tại gồm bộ đếm chương trình và thanh ghi bộ xử lý.


Ngăn xếp chứa dữ liệu tạm thời.


Data section chứa các biến toàn cục.


Heap chứa bộ nhớ được cấp phát động trong thời gian chạy.

Tiến trình trong bộ nhớ liên quan những phần nào?

Stack: lưu trữ các biến cục bộ trong hàm, lưu dữ liệu liên quan đến các lệnh gọi hàm, trả về địa chỉ, đối số, (LIFO).


Heap: cung cấp không gian động cho cấp phát bộ nhớ, được quản lý bởi malloc, calloc...


BSS segment: lưu các biến tĩnh/ toàn cục (không) chưa được khởi tạo.


Data segment: lưu trữ các biến static/global được tạo bởi người lập trình.


Text: lưu trữ mã chữ năng của chương trình (chỉ đọc).


Một quy trình bao gồm?

Text, data, heap, stack, PC (Program counter chỉ đến lệnh được thực thi tiếp theo), PSW (Program status work thực hiện chức năng của một thanh ghi trạng thái và bộ đếm chương trình), SP (stack pointer), Registers

Bốn sự kiện chính nào khiến các tiến trình được tạo ra?

Khởi tạo hệ thống.


Thực hiện lệnh gọi hệ thống tạo tiến trình bởi một tiến trình đang chạy.


Người dùng yêu cầu tạo một tiến trình mới.


Bắt đầu một công việc hàng luật (batch).

Các trạng thái của tiến trình gồm?

New: mới tạo ra.


Ready: Sẵn sàng để hoạt động.


Running: hoạt động.


Waiting (Blocked): bị khoá.


Terminal: kết thúc.


Cho biết mối quan hệ giữa các trạng thái?

New lập lịch sang ready


Ready được cấp CPU và tài nguyên sẽ qua running


Running đợi I/O hoặc sự kiện của tiến trình sẽ qua waiting


Waiting khi được đáp ứng I/O hoặc sự kiện tiến trình sẽ qua ready


Running bị interrupt hoặc sự kiện của hệ thống sẽ qua ready.


Running hoàn tất hoạt động sẽ qua terminated.

6 quan hệ

Cấu trúc của khối quản lý tiến trình PCB gồm những gì?

Program counter.


CPU register: nội dung của tất cả các thanh ghi tập trung vào quy trình.


Thông tin lập lịch CPU: ưu tiên, con trỏ hàng đợi lập lịch.


Thông tin quản lý bộ nhớ: bộ nhớ được cấp phát cho quá trình.