• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/38

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

38 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Đến thăm

Come around

Trung bình

(a) medium

Thêm, phụ

(a) extra

Sa thải, đuổi

(v) sacked

Khắc nghiệt

(a) severe

Hạn hán

(n) drought

Phá hủy

(v) ruin

Ngô

(n) corn

Vụ mùa

(n) crop

Tốt nghiệp


Lễ tốt nghiệp

(v) graduate


(n) graduation

Kỳ học kỳ hạn

(n) term

Hầu hết những người trong số ấy

Most of whom

Hầu hết những cái trong số ấy

Most of which

Điểm mốc

(n) landmark

Chiếm tới

Account for

Công ty

(n) company

Người tiêu dùng

(n) consumer

Sản phẩm

(n) product

Hiệu quả

(a) effective

Hộ gđ

(n) household

Khối lượng

(n) amount

Giảm

(v) reduce

Thay thế

(v) replace

Bóng đèn

Light bulb

1/4

A quater of

Chuẩn tiêu chuẩn

(a) standard

Kéo dài

(v) last

Nhãn mác

(n) label

Kế hoạch

(n) scheme

Tủ lạnh

(n) refrigerator

Tủ cấp đông

(n) freezer

Máy sấy

(n) dryer

Mỗi một

Each

Thiết bị

(n) appliance

So sánh

(v) compare

Mẫu

(n) model

Xe cộ, giao thông

(n) traffic

Bị hỏng

Be out of order