Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
CT tương lai đơn với when/as soon as/.... |
TL đơn+ when/as soon as/before/after/until+HT đơn |
|
Tí nào cả (dùng trong câu PĐ) |
At all |
|
Giỏi cái gì |
Be good at sth |
|
Từ chối làm gì |
Refuse to Vo |
|
Khiến ai làm gì |
Make sb+Vo |
|
Nhớ làm gì |
Remember+ to Vo/V_ing |
|
Đề cập đến việc làm gì |
Mention+ V_ing |
|
Có ý định làm gì |
Intend to Vo |
|
Đã đến lúc ai đó nên làm gì |
It's time+ S+ Ved/BQT |
|
Lần đầu +thì ? |
The first time+ HTHT |