Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Revenue (n) |
Thu nhập, doanh thu |
|
|
Observance (n) |
Sự tuân theo |
|
|
Congestion |
Sự tắc nghẽn |
|
|
Achivement (n) |
Thành tích, thành tựu |
|
|
Consumption |
Sự tiêu thụ, tiêu dùng |
|
|
Investment |
sự đầu tư |
|
|
Initiative (n) |
Sáng kiến |
|
|
Proceeds (n) |
Tiền lời |
|
|
Diagnosis (n) |
sự chẩn đoán |
|
|
Means (n) |
Cách thức, biện pháp |
|
|
Means (n) |
Cách thức, biện pháp |
|
|
Appraisal (n) |
Sự đánh giá |
|
|
Bid (n) |
Đặt giá, bỏ thầu |
|
|
Commisstion |
Hội đồng |
|
|
Privilege (n) |
Đặc quyền |
|
|
Manner (n) |
Cách thức, cách |
|
|
Excess (n) |
Vượt quá mức giới hạn |
|
|
Excess (n) |
Vượt quá mức giới hạn |
|
|
Negligence (n) |
Tính cẩu thả |
|
|
Amenity (n) |
Tiện nghi |
|
|
Recovery (n) |
Sự hồi phục |
|
|
Recovery (n) |
Sự hồi phục |
|
|
Regulation |
Sự điều chỉnh, quy định |
|
|
Acquisition |
Sự giành đc, kiếm đc |
= obtaining= receiving |
|
Contingency (n) |
Sự dự phòng |
|
|
Prosperity |
Sự thịnh vượng, phát đạt |
|
|
Recipient |
Ngừoi nhận |
|
|
increse (v) (n) |
Tăng / Sự tăng |
|
|
Retain |
Giữ lại |
She has lost her battle to retain control of the company Cô ấy đã thất bại trong cuộc chiến giành quyền kiểm soát công ty |
|
Afford (v) |
Đủ khả năng |
I dont know how he can afford a new car on his salary |
|
Collaborate (v) = Work with |
Hợp tác |
A company collaborated with B to develop the product |
|
Benefit (n) (v) |
(n) Lợi ích = advantage (v) |
|