• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/32

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

32 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Revenue (n)

Thu nhập, doanh thu

Observance (n)

Sự tuân theo

Congestion

Sự tắc nghẽn

Achivement (n)

Thành tích, thành tựu

Consumption

Sự tiêu thụ, tiêu dùng

Investment

sự đầu tư

Initiative (n)

Sáng kiến

Proceeds (n)

Tiền lời

Diagnosis (n)

sự chẩn đoán

Means (n)

Cách thức, biện pháp

Means (n)

Cách thức, biện pháp

Appraisal (n)

Sự đánh giá

Bid (n)

Đặt giá, bỏ thầu

Commisstion

Hội đồng

Privilege (n)

Đặc quyền

Manner (n)

Cách thức, cách

Excess (n)

Vượt quá mức giới hạn

Excess (n)

Vượt quá mức giới hạn

Negligence (n)

Tính cẩu thả

Amenity (n)

Tiện nghi

Recovery (n)

Sự hồi phục

Recovery (n)

Sự hồi phục

Regulation

Sự điều chỉnh, quy định

Acquisition

Sự giành đc, kiếm đc

= obtaining= receiving

Contingency (n)

Sự dự phòng

Prosperity

Sự thịnh vượng, phát đạt

Recipient

Ngừoi nhận

increse (v) (n)

Tăng / Sự tăng

Retain

Giữ lại

She has lost her battle to retain control of the company


Cô ấy đã thất bại trong cuộc chiến giành quyền kiểm soát công ty

Afford (v)

Đủ khả năng

I dont know how he can afford a new car on his salary

Collaborate (v) = Work with

Hợp tác

A company collaborated with B to develop the product

Benefit (n) (v)

(n) Lợi ích = advantage


(v)