• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/49

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

49 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Biodiversity (n)

Đa dạng sinh học

Carbon emissions (n)

Khí thải CO2

Algae (n)

Tảo

Volcanic explosion (n)

Phun trào núi lửa

Radiation

Bức xạ

The tropics

Vùng nhiệt đới

Precipitation (n)

Lượng mưa

Firefighter (n)

Nhân viên cứu hoả

Climatic shift


Climate change (n)

Biến đổi khí hậu

Famine (n)

Mất mùa

Hemisphere (n)

Bán cầu

Temperature variation (n)

Sự thay đổi nhiệt độ

Climatic regime (n)

Kiểu khí hậu

Synthetic chemical (n)

Chất hoá học tổng hợp

Thaw (v)

Làm tan chảy

Ecology (n)

Sinh thái học

Terrain (n)

Địa hình

Capricious (a)

Thuộc về thay đổi

Soil deterioration (n)

Suy giảm chất lượng đất

The forest ecosystem

Hệ sinh thái rừng

Photosynthesis (n)

Sự quang hợp

Power plant

Nhà máy điện

Genetic diversity

Đa dạng gen

Sustainable (a)

Bền vững

Die out


Extinction

Sự tuyệt chủng

Contaminate (v)

Làm ô nhiễm

Adaptation

Sự thích nghi

Contaminate (v)

Làm ô nhiễm

Poaching (n)

Việc săn bắt trộm

Continental shelves

Thềm lục địa

Carnivore (n)

Loài ăn thịt

Offshore (a) (adv)

Xa bờ biển, ngoài khơi

Arctic

Bắc cực

Arctic

Bắc cực

Atlantic

Đại Tây Dương

Kelp (n)

Tảo bẹ

Mitigate (v)

Giảm nhẹ


Làm dịu bớt

We should be focused on mitigating climate change

Beackish water

Nước lợ

Ice-caps

Chỏm băng trên đỉnh núi

Iceberg

Tảng băng trôi

Omnivore (n)

Động vật ăn tạp

Ivory /‘aivori/

Ngà ( voi )

Rhino horn

Sừng tê giác

Trafficker

Kẻ buôn người


Kẻ buôn lậu

International wildlife treaties

Điều ước quốc tế về động vật hoang dã

Rodents

Loài gặm nhấm

Evolve (v)

Tiến hoá

Activist (n)

Nhà hoạt động xã hội

Primates

Loài linh trưởng