Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
engage (v) |
thuê giao chiến cam kết |
|
|
regulatory (a) |
quy định, hợp pháp |
|
|
license |
(v) cấp phép (n) giấy phép |
|
|
inspect (v) |
xem xét kỹ |
|
|
precious commodity |
tiện nghi quý báu |
|
|
perishable |
có thể bị diệt vong ( tàn lụi, ôi thiu) |
perishable food |
|
facilitation |
sự tạo đk thuận lợi |
|
|
frontier (n) |
biên giới |
|
|
culmination (n) |
đỉnh điểm |
|
|
tariff |
(v) đánh thuế (n) thuế quan |
|
|
seed |
hạt giống, tinh dịch, hậu duệ |
|
|
extracte |
lấy ra, chiết, trích ~ remove |
|
|
entomb (v) |
chôn vùi |
|
|
prosperity (n) |
thịnh vượng |
|
|
leisure (n) |
thời gian dỗi |
|
|
marked (a) |
rõ ràng = pronounce |
|
|
ushering in |
mở ra |
|
|
execute (v) |
thực hiện |
|
|
heyday (n) |
thời kì huy hoàng |
|
|
modicum |
số lượng ít ỏi |
|
|
limner |
hoạ sĩ |
|
|
besiege |
xúm quanh |
|
|
evaluate |
đánh giá |
|
|
coverage |
độ bao phủ |
|
|
coverage |
độ bao phủ |
|
|
conscience |
lương tâm (n) |
|
|
feast |
lễ hội , bữa tiệc |
|
|
eminent |
xuất chúng |
|
|
eminent |
xuất chúng |
|
|
mean time |
trong lúc đấy |
in the meantime |