Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Sweet |
Ngọt ,có mùi thơm như mật ong |
|
Sickly |
Tanh,mùi |
|
Sour |
Chua,ôi,thiu |
|
Salty |
Mặn |
|
Deliciuos |
Ngon miệng |
|
Tasty |
Ngon,đầy hương vị |
|
Bland |
Nhạt |
|
Poor |
Chất lượng kém |
|
Horrible |
Khó chịu(mùi) |
|
Spicy |
Cay |
|
Hot |
Nóng,cay nồng |
|
Brunch |
Bữa giữa sáng và trưa |
|
Supper |
Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ |
|
Snack |
Bữa ăn vặt |