Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
Social |
Xã hội |
|
Experice |
Kinh nghiệm |
|
Adopt |
Thông qua |
|
Conflict |
Xung đột |
|
Related |
Liên quan |
|
Wolf |
Chó sói |
|
Company |
Công ty |
|
Decided to |
Quyết định |
|
Relative |
Họ hàng |
|
Whether |
Liệu rằng |
|
Study found |
Theo nghiên cứu |
|
Shown |
Chỉ ra |
|
A lack of |
Thiếu hụt |
|
Rivalry |
Ganh đua/xung đột |
|
Identify |
Nhận ra |
|
Goods |
Hàng hóa |
|
Evidence |
Bằng chứng |
|
Previous |
Trước đây |
|
Large |
Lớn |
|
Extended |
Mở rộng |
|
Tie |
Cà vạt |
|
Stable |
Bình lặng |
|
Play a pivotal role |
Đóng vai trò quan trọng |
|
Resolve |
Giải quyết |
|
Consider |
Cho rằng |
|
Similar |
Giống |
|
Resemblance |
Sự tương đồng |
|
Physical |
Thể chất |
|
Maternal |
Thuộc về mẹ |
|
Alike |
Giống |
|
Striking |
Nổi bật |
|
Quite |
Khá |
|
Temperament |
Tính cách |
|
Charater |
Tính cách |
|
Stubborn |
Bướng bỉnh |
|
Inherited |
Thừa kế |
|
Mathematical brain |
Thuộc về toán học/khả năng tính toán |
|
Instrincts |
Bản năng |
|
Agreatdeal of |
Nhiều |
|
Lots of |
Nhiều |
|
Patience |
Kiên nhẫn |
|
Director |
Quản lí |
|
Appointment |
Cuộc hẹn |
|
Enrol |
Đăng kí |
|
Application |
Đơn |
|
Organise |
Tổ chức / sắp xếp |
|
Different |
Khác nhau |
|
Toddlers |
Trẻ chập chững |
|
Make a note |
Ghi chú |
|
Celebrate |
Tổ chức |
|
Make sense |
Hợp lí / có lí |
|
Spencific=special |
Đặc biệt |
|
Gets on well with |
Mối quan hệ tốt với |
|
Trouble |
Rắc rối |
|
Sleeping |
Ngủ |
|
Take a nap |
Giấc ngủ ngắn |
|
Just |
Chỉ |
|
Quiet |
Yên tĩnh |
|
Occasiond |
Thỉnh thoảng |
|
Expect |
Kì vọng |
|
Arrangement |
Sự sắp xếp |
|
Extended |
Mở rộng |
|
Distance |
Khoảng cách |
|
Ideally |
Thật lí tưởng |
|
Pick up |
Đón |
|
Information |
Thông tin |
|
Leave |
Rời đi |
|
Study abroad |
Đi du học |
|
Upstairs |
Trên tầng |
|
Every where |
Mọi nơi |
|
Run |
Chạy |
|
Around |
Xung quanh |
|
Garden |
Khu vườn |
|
Given |
Hiển nhiên |
|
Absolutely= of course |
Tất nhiên |
|
Fluently |
Trôi chảy |
|
Led |
Dẫn dắt |
|
Pleasant |
Hài lòng |
|
Fed up |
Lớn lên |
|
Awful |
Khủng khiếp |
|
Concentrate on= Focus on |
Tập trung vào |
|
Academically |
Học thuật |
|
Struggle with |
Xử lí rắc rối |
|
Assignment |
Bài tập/ Bài luận |
|
Tutor |
Gia sư |
|
Get a car |
Mua xe |
|
Big brother |
Anh trai |
|
Popular |
Phổ biến |
|
Classical |
Cổ điển |
|
Grandad |
Ông |
|
Releases |
Phóng thích/ phát hành |
|
In common |
Cùng sở thích |
|
Common |
Phổ biến |
|
Both |
Cả |
|
Trouble |
Khó khăn |
|
Seem |
Có vẻ như |
|
Argue |
Tranh cãi |
|
Conflict |
Xung đột |
|
For help |
Để đc giúp đỡ |
|
University |
Đại học |