Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
49 Cards in this Set
- Front
- Back
Đẹp trai |
ハンサム。な |
|
Đẹp, sạch sẽ |
きれい。な |
|
Yên tĩnh |
しずか。な |
|
Náo nhiệt |
にぎやか。な |
|
Nổi tiếng |
ゆうめい。な |
|
Tốt bụng |
しんせつ。な |
|
Tiện lợi |
ベンリ。な |
|
Khoẻ |
げんき。な |
|
Rãnh rỗi |
ひま |
|
Đẹp,hay |
てんき。な |
|
To,lớn |
おおきい |
|
Nhỏ, bé |
ちいさい |
|
Mới |
あたらしい |
|
Cũ |
ふるい |
|
Tốt |
いい。よい |
|
Xấu |
わるい |
|
Nóng |
あつい |
|
Lạnh(thời tiết) |
さむい |
|
Lạnh(cảm giác) |
つめたい |
|
Khó |
むずかしい |
|
Dễ |
やさしい |
|
Đắt,cao |
たかい |
|
Rẻ |
やすい |
|
Thấp |
ひくい |
|
Thú vị |
おもしるい |
|
Ngon |
おいしい |
|
Bận |
いそがしい |
|
Vui |
たのしい |
|
Trắng |
しろい |
|
Đen |
くろい |
|
Đỏ |
あかい |
|
Xanh da trời |
あおい |
|
Hoa anh đào |
さくら |
|
Núi |
やま |
|
Thị trấn |
まち |
|
Đồ ăn |
たべもの |
|
Nơi,chỗ |
ところ |
|
Ký túc xá |
りょう |
|
Nhà hàng |
レストラン |
|
Cuộc sống |
せいかつ |
|
Công việc |
しごと |
|
Thế nào? |
どう |
|
Như thế nào |
どうなー |
|
Rất,lắm |
とれも |
|
Không ... Lắm |
おまり |
|
Và, thêm nữa |
そして |
|
Nhưng |
。。。が、。。。 |
|
Có khoẻ ko |
おげんきですか? |
|
Thế à |
そうですね |