• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/49

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

49 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Đẹp trai

ハンサム。な

Đẹp, sạch sẽ

きれい。な

Yên tĩnh

しずか。な

Náo nhiệt

にぎやか。な

Nổi tiếng

ゆうめい。な

Tốt bụng

しんせつ。な

Tiện lợi

ベンリ。な

Khoẻ

げんき。な

Rãnh rỗi

ひま

Đẹp,hay

てんき。な

To,lớn

おおきい

Nhỏ, bé

ちいさい

Mới

あたらしい

ふるい

Tốt

いい。よい

Xấu

わるい

Nóng

あつい

Lạnh(thời tiết)

さむい

Lạnh(cảm giác)

つめたい

Khó

むずかしい

Dễ

やさしい

Đắt,cao

たかい

Rẻ

やすい

Thấp

ひくい

Thú vị

おもしるい


Ngon

おいしい

Bận

いそがしい

Vui

たのしい

Trắng

しろい

Đen

くろい

Đỏ

あかい


Xanh da trời

あおい

Hoa anh đào

さくら

Núi

やま

Thị trấn

まち

Đồ ăn

たべもの

Nơi,chỗ

ところ

Ký túc xá

りょう

Nhà hàng

レストラン

Cuộc sống

せいかつ

Công việc

しごと

Thế nào?

どう

Như thế nào

どうなー

Rất,lắm

とれも

Không ... Lắm

おまり

Và, thêm nữa

そして

Nhưng

。。。が、。。。

Có khoẻ ko

おげんきですか?

Thế à

そうですね