• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/34

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

34 Cards in this Set

  • Front
  • Back

かんたん 簡単

Đơn giản

ちかい 近い

Gần

とおい 遠い

Xa


はやい 速い、早い

Nhanh, sớm

おそい 遅い

Chậm, muộn

おおい 多い

Nhiều

すくない 少ない

Ít

あたたかい 温かい

Ấm

すずしい 涼しい

Mát

あまい 甘い

Ngọt

からい 辛い

Cay

おもい 重い

Nặng

おもい 重い

Nặng

かるい 軽い

Nhẹ

おもい 重い

Nặng

かるい 軽い

Nhẹ

きせつ 季節

Mùa

はる

Mùa xuân

なつ

Mùa hè

あき

Mùa thu

ふゆ

Mùa đông

くもり 曇り

Mây

うみ

Biển

せかい 世界

Thế giới

おまつり ()祭り

Lễ hội

おまつり ()祭り

Lễ hội

しけん 試験

Kỳ thi, bài thi

いけばな 生け花

Nghệ thuật cắm hoa

もみじ 紅葉

Lá đỏ

どちらも

Cả hai

ずつと

Cả hai

すごいですね

Ghê quá nhỉ , hay nhỉ

すごいですね

Ghê quá nhỉ , hay nhỉ

つかれました

Tôi mệt rồi