Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
5 Cards in this Set
- Front
- Back
Tác dụng |
- ức chế hệ phó giao cảm: giảm tiết dịch vị dạ dày, chống co thắt - giảm nhu động ruột, chống nôn - giãn nở thanh quản, giãn đồng tử - tăng hoạt động của tim |
|
Chỉ định |
- phối hợp điều trị loét dạ dày tá tràng - nhỏ mắt, soi đáy mắt - chống say sóng, chống say tàu xe - ngừng tim khi gây mê - Giảm đau dạ dày, ruột do co thắt, tăng tiết dịch, đau do co thắt đường mật, tiết niệu |
|
Tác dụng không mm |
Ngủ gà, ngủ gật, khô miệng Nhìn mờ khi nhỏ mắt Ngộ độc: hôn mê, giảm tiết dịch, mạch nhanh, co giật |
|
Chống chỉ định |
Mẫn cảm vs thuốc Bệnh tăng nhãn áp, mạch nhanh Liệt ruột Rối loạn đi tiểu, phì đại tuyến tiền liệt Nhược cơ hẹp môn vị |
|
Cách dùng |
Viên nén, tiêm |