Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
181 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
accruals |
dồn tích (trích trước) |
|
|
liability |
nợ phải trả |
|
|
par value |
mệnh giá (cổ phiếu, trái phiếu) |
|
|
discount |
chiết khấu |
|
|
inventory |
hàng tồn kho |
|
|
carriage inwards |
chi phí vận chuyển đc tính vào nguyên giá |
|
|
carriage outwards |
tính vào chi phí chi phí bán hàng và chi phí quản lý dn |
|
|
books of prime entry |
sổ cái |
|
|
cash book |
sổ quĩ, sổ tiền mặt |
|
|
sale day book |
sổ nhật ký bán hàng |
|
|
income and expense account |
tài khoản thu nhập và chi phí |
|
|
goodwill |
tài sản vô hình |
|
|
current ratio = current accruals/ current liability |
tỉ suất nợ ngắn hạn/nợ dài hạn |
|
|
issued capital |
vốn được phát hành |
|
|
double entry bookkeeping |
ghi sổ kép |
|
|
payable |
khoản phải trả |
|
|
asset |
tài sản |
|
|
intangible (fixed) asset |
tài sản (cố định) vô hình |
|
|
depreciation |
khấu hao tài sản |
|
|
consolidated financial statements |
báo cáo tài chính hợp nhất |
|
|
general ledger |
sổ cái tổng hợp |
|
|
materiality |
nguyên tắc trọng yếu |
|
|
current liabilities |
nợ ngắn hạn |
|
|
IASB |
tổ chức thành lập IAS |
|
|
prepayments |
trả trước |
advanced payments to suppliers |
|
straight line method |
khấu hao đường thẳng |
|
|
preference shares |
cổ phiếu ưu đãi |
|
|
credit |
tiền gửi ngân hàng |
cash at bank |
|
drawings |
rút tiền |
|
|
(net) profit margin |
lợi nhuận biên |
|
|
limited liability company |
cty tnhh |
|
|
purchase order |
đơn đặt hàng |
|
|
gross profit margin |
doanh thu thuần = doann thu - giá vốn |
|
|
ledger accounts |
tài khoản sổ cái |
|
|
PBIT |
lợi nhuận trước thuế và lãi vay |
|
|
doubtful debt |
nợ khó đòi, nợ xấu |
|
|
journal |
sổ nhật ký |
|
|
partnerships |
công ty |
|
|
irrecoverable debt |
nợ không có khả năng thu hồi |
|
|
accruals basis |
cơ sở dồn tích |
|
|
cash and cash equivalents |
tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
written off |
xóa nợ |
|
|
creditors |
chủ nợ |
|
|
IAS |
các chuẩn mực kế toán |
|
|
owner's equity |
vốn chủ sở hữu |
|
|
current asset |
tài sản ngắn hạn |
|
|
allowance for receivables |
dự phòng phải thu |
|
|
payables ledger |
sổ cái các khoản phải trả |
|
|
debit |
ghi nợ |
|
|
accumulated depreciation |
khấu hao lũy kế |
|
|
reducing balance method |
phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần |
|
|
invoice |
hóa đơn |
|
|
capital |
vốn |
|
|
FIFO |
nhập trước xuất trước |
|
|
receivables |
khoản phải thu |
|
|
dividends |
cổ tức |
|
|
expenses |
chi phí |
|
|
financing activities |
hoạt động tài trợ |
|
|
IFRS |
các chuẩn mực bctc quốc tế |
|
|
amortisation |
khấu hao tsvh |
|
|
income statement |
báo cáo kqhđkd |
|
|
property, plant and equipment |
tscđ, bđs |
|
|
liquidity |
tính thanh khoản (tính lỏng) |
|
|
reporting period |
kỳ báo cáo |
|
|
material |
nguyên vật liệu, vật tư |
|
|
disposal |
thanh lý |
|
|
non-current assets |
tài sản dài hạn |
|
|
trial balance |
bảng cân đối tài khoản |
|
|
statement of changes in equity |
báo cáo vốn chủ sở hữu |
|
|
shareholders |
cổ đông |
|
|
statement of financial position |
bảng cân đối kế toán |
|
|
balance sheet |
bảng cân đối kế toán |
|
|
sole traders |
người kinh doanh cá thể |
|
|
electricity expenses |
chi phí điện |
|
|
rent |
chi phí thuê nhà cửa |
|
|
wages |
lương tuần |
|
|
salaries |
lương tháng |
|
|
consolidated financial statements |
báo cáo tài chính hợp nhất |
|
|
purchase on credit |
mua chịu |
|
|
balance off account |
cân đối tài khoản |
|
|
cost of good sold |
giá vốn hàng bán |
|
|
cash discount |
chiết khấu tiền mặt |
|
|
periodic inventory |
kiểm kê hàng tồn kho định kỳ |
|
|
accounts receivable ledger |
sổ cái các tài khoản phải thu |
|
|
matching concept |
nguyên tắc phù hợp |
|
|
VAS |
chuẩn mực kế toán vn |
|
|
minority interest |
lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
sales tax |
thuế gtgt (VAT) |
|
|
closing balance |
số dư cuối kỳ |
|
|
net book value |
giá trị sổ sách thuần |
|
|
long-term loan |
vay dài hạn |
long-term borrowings |
|
associates |
công ty liên kết |
|
|
EBIT |
lợi nhuận |
|
|
non-controlling interest |
lợi nhuận của cổ đông thiểu số |
|
|
oridinary shares |
cổ phiếu thường (cổ phiếu phổ thông) |
|
|
revaluation of non-current assets |
định giá lại tài sản dài hạn |
|
|
revenue |
doanh thu |
|
|
T-accounts |
tài khoản chữ T |
|
|
statement of cash flow |
báo cáo dòng tiền |
|
|
annual report |
báo cáo hàng năm |
|
|
working capital |
vốn lưu động |
|
|
trade accounts receivable |
tài khoản phải thu |
|
|
remuneration methods |
phương pháp tính lương |
|
|
transactions |
giao dịch |
|
|
purchase by cash |
mua hàng = tiền mặt |
|
|
bank overdraft |
thấu chi |
|
|
accounting equation |
phương trình kế toán |
|
|
porpetual inventory |
kiểm kê thường xuyên |
|
|
subsidiary companies |
công ty con |
|
|
share premium account |
tài khoản thặng dư vốn cổ phần |
|
|
share premium discount |
tài khoản chiết khấu vốn cổ phần |
|
|
reserves |
dự trữ |
|
|
opening balance |
số dư đầu kỳ |
|
|
notes to financial statements |
thuyết minh bctc |
|
|
vehicles at cost |
chi phí vận chuyển |
|
|
bonds |
trái phiếu |
|
|
acquisition |
mua lại |
|
|
EBITDA |
lợi nhuận trước thuế lãi vay và khấu hao |
|
|
retained earnings |
lợi nhuận chưa phân phối |
undistributed earning |
|
accounting entry |
bút toán |
|
|
accrued expenses |
chi phí phải trả |
|
|
accumulated |
lũy kế |
|
|
advanced payments to suppliers |
trả trước cho người bán |
prepayments |
|
advanced to employees |
tạm ứng |
|
|
book-keeper |
người lập báo cáo |
|
|
capital construction |
xây dựng cơ bản dở dang |
construction in progress |
|
cash at bank |
tiền gửi ngân hàng |
credit |
|
cash in hand |
tiền mặt tại quỹ |
|
|
cash in transit |
tiền đang chuyển |
|
|
check and take over |
nghiệm thu |
|
|
construction in progress |
xây dựng cơ bản dở dang |
capital construction |
|
current portion of long-term liabilities |
nợ dài hạn đến hạn trả |
|
|
deferred expenses |
chi phí chờ kết chuyển |
|
|
deferred revenue |
người mua trả trước |
|
|
leased (fixed) asset |
tài sản (cố định) thuê tài chính |
|
|
funds |
quỹ |
|
|
exchange rates differences |
chênh lệch tỷ giá |
|
|
expense mandate |
ủy nhiệm chi |
|
|
expenses for financial activities |
chi phí hoạt động tài chính |
|
|
extraordinary expenses |
chi phí bất thường |
|
|
extraordinary income |
thu nhập bất thường |
|
|
finished goods |
thành phẩm |
|
|
fixed asset costs |
nguyên giá tài sản cố định |
|
|
figures in |
đơn vị tính |
|
|
general and administrative expenses |
chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
goods in transit for sale |
hàng gửi đi bán |
|
|
gross profit |
tổng lợi nhuận |
|
|
gross revenue |
tổng doanh thu |
|
|
instruments and tools |
công cụ dụng cụ |
|
|
intra-company payables |
phải trả nội bộ |
|
|
investment and development funds |
quỹ đầu tư phát triển |
|
|
itemize |
mở tài khoản chi tiết |
|
|
long-term borrowings |
vay dài hạn |
long-term loans |
|
mortgages |
ký cược, thế chấp tài sản |
|
|
collateral |
ký quỹ |
|
|
security investments |
đầu tư chứng khoán |
|
|
merchandise inventory |
hàng hóa tồn kho (hàng mua về bán) |
|
|
net profit |
lợi nhuận thuần |
|
|
net revenue |
doanh thu thuần |
|
|
non-business expenditure source |
nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
non-business expenditures |
chi sự nghiệp |
|
|
operating profit |
lợi nhuận từ hoạt động sxkd |
|
|
payables to employees |
phải trả công nhân viên |
|
|
prepaid expenses |
chi phí trả trước |
|
|
provision of devaluation of stocks |
dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
purchased goods in transit |
hàng mua đang đi đường |
|
|
raw materials |
nguyên, vật liệu tồn kho |
|
|
reconciliations |
đối chiếu |
|
|
reserve fund |
quỹ dự trữ |
|
|
revenue deductions |
các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
sales expenses |
chi phí bán hàng |
|
|
sales rebates |
giảm giá hàng bán |
|
|
sales returns |
hàng bán bị trả lại |
|
|
stockholders' equity |
vốn cổ đông |
|
|
surplus of assets awaiting resolution |
tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
taxes and other payables to the state budget |
các phải nộp nhà nước |
|
|
total assets |
tổng tài sản |
|
|
total liabilities and owner's equity |
tổng nguồn vốn |
|
|
trade creditors |
phải trả cho người bán |
|
|
treasury stock |
cổ phiếu quỹ |
|
|
credit account |
tài khoản Nợ |
|