Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Present (n) |
A gift |
|
Record shop (n) |
Ch bán đĩa |
|
Charts |
Bảng kê bài hát bán chạy trong tuần |
|
L.P a long playing record |
Đĩa hát tốc độ 33,5 vòng/phút |
|
Jeweller |
Người bán nữ trang |
|
Bracelet (n) |
Vòng tay |
|
Pendant |
Mặt đeo dây chuyền |
|
Platinum |
Bạch kim |
|
Copper |
Đồng |
|
Emerald |
Ngọc lục bảo |
|
Sapphire |
Lam ngọc |
|
Nephew |
Cháu trai |
|
Niece |
Cháu gái |
|
Skateboard |
Ván trượt |
|
Drum set |
Bộ trống |
|
Vvv |
Vvv |
|
Ccc |
Vv |
|
Xcc |
Ccc |
|
Vvv |
Bbb |