Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Impartiality |
Sự công bằng |
|
Convincing victory |
Chiến thắng thuyết phục |
|
Retail |
Việc bán lẻ |
|
Phenomenon |
Hiện tượng |
|
Solely |
Một mình, chỉ |
|
Visible |
Rõ ràng |
|
Domestic |
Thuộc trong nhà, thuộc nội địa |
|
Oust |
Đuổi, trục xuất (to…oust +from) |
|
Diffusion |
(n) Sự truyền bá, khuếch đại |
|
illustrate |
(V) Minh hoạ, làm sáng tỏ cái gì |
|
Substandard |
Dưới tiêu chuẩn, không đạt yêu cầu. |
|
Substandard |
(adj) Dưới tiêu chuẩn, không đạt yêu cầu. |
|
Surplus |
(a,n) Thặng dư, dư thừa |
|
Contaminate |
Gây ô nhiễm |
|
Obscure |
(v) Làm mờ, làm không rõ ràng |
|
Estimate |
(v) Định giá, ước lượng |
|
Long-standing relationship |
Mối quan hệ lâu dài |
|
Assimilate |
(v) Đồng hoá, tiêu hoá |
|
Crawl |
(v) Bò |