Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
65 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Necessity |
Những thứ cần dùng |
|
|
Interpret |
Giải thích,làm sáng tỏ |
|
|
Mediate |
Gián tiếp,trung gian |
|
|
Unscrupulous |
Cẩu thả,ko cẩn thận |
|
|
Devise |
Đặt kế hoạch,nghĩ ra |
|
|
A devious path |
Con đường quanh co |
|
|
In the black |
Sinh lời,có lời |
|
|
Surrogate mother |
Mẹ thay thế |
Người mẹ đẻ thuê |
|
Soaring ambition |
Khát vọng cao xa |
|
|
Soar |
Bay vút lên |
|
|
Ceaseless |
Không ngừng |
|
|
Lurking |
Bị che dấu |
|
|
Purport |
Nội dung,ý nghĩa |
|
|
Bloat |
Phồng lên |
|
|
Lint |
Vải xơ |
|
|
Strains |
Hứng |
|
|
Bungalow |
Nhà gỗ một tầng |
|
|
Ayah |
Người hầu gái |
|
|
Console |
An ủi |
|
|
Resigned |
Từ chức |
|
|
Quaint |
Xinh đẹp |
Có duyên |
|
Frock |
Áo choàng |
|
|
Mahogany |
Màu gụ |
|
|
Marble |
Cẩm thạch |
|
|
Solemn |
Trang nghiêm, long trọng |
|
|
Dull |
Buồn tẻ |
|
|
Reckon |
Liệt vào,coi là |
|
|
Endive |
Xà lách xoăn |
|
|
Soothe |
Làm xoa dịu |
|
|
Soak |
Ngâm,nhúng |
|
|
Mild |
Nhẹ,không gắt,k sốc |
|
|
Apt |
Dễ,có khuynh hướng |
Apt to take fire |
|
Wholesome |
Lành,không độc |
|
|
Lump |
Cục,tảng ,miếng |
A lump of sugar |
|
Pinch |
Nhúm,lượng nhỏ |
|
|
Curdle |
Đông cục,vón cục |
|
|
Accordingly |
Phù hợp |
|
|
Substitute |
Vật thay thế |
|
|
Consistency |
Độ đặc,độ chắc |
|
|
Aerate |
Làm thông khí,quạt gió |
|
|
Succulent |
Mọng nước |
|
|
Bruise |
Thâm tím lại |
|
|
Delicate |
Dễ vỡ,dễ hỏng Thanh tú |
|
|
Slam |
Đóng sầm,rập mạnh |
|
|
Carnivore |
Động vật ăn thịt |
|
|
explicit |
Rõ ràng, dứt khoát |
|
|
gastrointestinal |
Thuộc dạ dày - ruột |
|
|
spay |
Cắt buồng trứng |
|
|
Palate |
Khẩu vị |
|
|
Poignant |
Sầu thảm,đắng cay |
|
|
knickknacks |
Đồ trang trí lặt vặt |
|
|
Trinket |
Vật rẻ tiền |
|
|
Coupon |
Vé thưởng hiện vật |
|
|
Toiletries |
Các vật dụng khi tắm rửa |
|
|
Bobby |
Cảnh sát |
|
|
Ditch |
Bỏ rơi |
|
|
Lounge |
Uể oải,nằm ườn |
|
|
Metaphor |
Phép ẩn dụ |
|
|
In lieu of |
Thay cho |
|
|
Manipulate |
Thao túng |
|
|
Forfeit |
Để mất,mất quyền |
|
|
Solicitation |
Sự xúi giục, khẩn nài |
|
|
Ploy |
Mánh khóe, thủ đoạn |
|
|
Clumsy |
Vụng về,lóng ngóng |
|
|
Sauna |
Tắm hơi |
|