Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
Jingle |
Tiếng leng keng Bài hát nhắc sự chú ý (qcao trên đài) |
|
Irritating |
Làm phát cáu, chọc tức Kích thích |
|
Ubiquitous |
Có mặt khắp nơi, ở đâu cũng thấy |
|
Infuriating |
Làm điên tiết |
|
Vendor |
Người bán dạo (Pháp lý) ng bán nhà, bên bán (Từ Mỹ) máy bán hàng tự động |
|
Ploy |
Mánh khoé, thủ đoạn Trò giải trí, thích thú riêng |
|
Gimmick |
Mẹo quảng cáo, mánh lới qcao (Điện) tụ điện nhỏ |
|
Entice |
Dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo Nhử vào bẫy |
|
Rebate |
Việc hạ giá, giảm bớt |
|
Prevalence |
Sự phổ biến, thịnh hành, sự lan khắp |
|
Congress |
Đại hội, hội nghị Quốc hội(Mỹ...) Phiên họp |
|
Flurry |
Cơn gió manhj, cơn mưa giông bất chợt Sự nhộn nhịp Sự lên xuống giá bất chợt |
|
Contend |
Chiến đấu, đấu tranh Tranh giành, ganh đua Tranh cãi, tranh luận |
|
Opaque |
Mờ đục, không trong suốt Tối tăm không rõ ràng |
|
Omission |
Sự bỏ sót Điều bỏ sót, bỏ quên |
|
Lobbying |
Vận động hành lang |