Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Chất, thực chất |
Substance |
|
Phân tử |
Molecule |
|
Gánh nặng |
Burden |
|
Cơ sở, chủ yếu |
Fundamental |
|
Orientation |
Sự định hướng |
|
Fundamentals |
Những quy tắc cơ bản |
|
Fluctuate (v) |
Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường |
|
Oscillate (v) |
Đu đưa, dao động ( quả lắc) |
|
Volatile (adj) |
Dễ thay đổi, không ổn định, dễ bốc hơi |
|
Volatile substance |
Chất dễ bay hơi |
|
Set of |
Tập hợp |
|
Intermediate (adj) |
Giữa, trung gian, trung cấp |
|
Transformation |
Sự biến đổi, chuyển hóa |
|
Reaction |
Sự phản ứng |
|
Successively |
Liên tiếp, lần lượt |
|
Origin |
Nguồn gốc, khởi nguyên |
|
Specificness= specificity |
Đặc trưng; nét riêng biệt |