Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
図星 |
Trúng tim đen |
|
往生際が悪い |
Ngoan cố, không chịu bỏ cuộc |
|
さぞや |
Chắc chắn, hiển nhiên, thật sự |
|
前のめり |
1. Ngã, đổ về phía trước 2. Hướng về phía trước, suy nghĩ tích cực 3. Thể hiện sự nôn nóng, vội vã làm một việc gì khi chưa có sự chuẩn bị kĩ lưỡng |
|
及ぶ |
1. Và, cùng với 2. Lan ra |
|
鮮明 |
Rõ ràng |
|
薄情 |
Bội bạc, vô tình |
|
身辺整理 |
Thu dọn hậu quả |
|
羨ましい |
Ghen tị |
|
巻き添えを食らう |
Có ảnh hưởng xấu đến |
|
模索 |
Mò mẫm, sờ soạng |
|
居合わせる |
Tình cờ gặp |
|
順調 |
Thuận lợi, tốt, trôi chảy |
|
淹れる |
Pha đồ uống bằng nước nóng |
|
担う |
Cáng đáng, gánh vác |
|
久々 |
Lâu dài, nhiều ngày |
|
語弊 |
Cách nói và diễn đạt sai nên gây ra sự hiểu lầm |
|
みなし子 |
Trẻ mồ côi |
|
ひょいと |
Tình cờ, ngẫu nhiên, bất thình lình |
|
持て余す |
Cóquá nhiều nên không biết phải làm gì, có dư thừa |
|
抑制剤 |
Chất ức chế |
|
繋がる |
Nối, buộc vào, liên hệ, liên quan |
|
同じ土俵に上がる |
Đứng ngang hàng |
|
改良 |
Cải tiến |
|
業界 |
Giới kinh doanh, ngành kinh doanh, thị trường |
|
柔軟性 |
1.Tính hợp nhau 2. Tính dẻo, tính mềm 3.Tính co giãn, tính đàn hồi |
|
地べた |
Nền đất, mặt đất |
|
固い |
1. Cứng, rắn chắc |
|
余熱 |
Nhiệt dư, hơi nóng chưa mất đi, chưa bị nguội |
|
喉 |
cổ họng |
|
浸る |
Thấm ướt, ngập chìm |
|
錯覚 |
Ảo giác |
|
胴体 |
Cơ thể, thân mình |
|
通り抜ける |
Đi xuyên qua |
|
遠のく |
Tránh xa khỏi |
|
のた打ち回る |
Lăn lộn quằn quại |
|
強要 |
Cưỡng chế, ép buộc |
|
容赦 |
Khoan dung |
|
おまけに |
Ngoài ra, hơn nữa |
|
玉砕 |
Hi sinh oanh liệt |
|
一矢を報いる |
Trả thù, trả đũa |
|
凋む |
Tàn,héo |
|
染みる |
Thấm, ngấm, bị nhiễm |