Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
明るい |
Sáng sủa, tươi tắn |
|
|
快活な |
Vui vẻ, hoạt bát |
|
|
活発な |
Năng động, hoạt bát |
|
|
面白い |
Thú vị, hấp dẫn |
|
|
ユーモアがある |
Hài hước |
|
|
協調性がある |
Hòa đồng |
|
|
真面目な |
Đàng hoàng,lịch sự, nghiêm trang, đoan trang... |
|
|
向上心がある |
Có chí cầu tiến, hướng thượng |
ハイさんは 明るくて向上心がある。 |
|
大人しい |
Hiền lành ít nói |
父は大人しい人です。 |
|
優しい |
Hiền lành dễ chịu |
母は優しい人です。 |
|
誠実な |
Thật thà, ngay thẳng |
性格は誠実な人だと言われます。 |
|
しょうじきな(正直な) |
Trung thực |
|
|
きまえがいい (気前がいい) |
Hào phóng |
|
|
ゆうのうな(有能な) |
Có năng lực, có tài |
|
|
ゆかいな (愉快な) |
Vui tính |
|
|
すなおな (素直な) |
Ngoan ngoãn |
|
|
そっちょくな (率ちょくな) |
Thẳng thắn |
|
|
ちのけのおおい ( 血の気の多い) |
Máu, hăng... |
|
|
ぬけてるやつ |
Dở hơi |
|
|
きょうようのある (教養のある) |
Có văn hóa, có giáo dục |
|
|
れいぎただしい ( 礼儀正しい) |
Lễ phép, lịch sự |
|
|
あなたは自分のことをどのような人だと思いますか。 |
Bạn nghĩ mình (Bản thân bạn) là người như thế nào? |
|
|
私はどういう性格だと思いますか。 |
Bạn thấy tính tôi như thế nào? |
|
|
ずうずうしい |
Vô liêm xỉ |
|
|
気さくな (気さくな) |
Cởi mở |
彼は気さくな男だ。 |
|
口数の少ない |
Ít nói |
父は 口数の少ない人です。 |
|
おしゃべりな |
Nói nhiều, tám chuyện |
|
|
無口な |
Ít nói |
彼女は無口な人だ。 |
|
楽しい |
Vui vẻ |
|
|
気むずかしい |
Khó tính, khó gần gũi |
|
|
口うるさい |
Để ý từ li, từ chút cằn nhằn cử nhữ, nói nhiều những chuyện không đáng nói |
|
|
器用な |
Khéo léo |
手先が器用な人だ。 |
|
几帳面 きちょうめん |
Tỉ mỉ, cẩn thận, cầu toàn |
|
|
口数が少ない くちかずがすくない |
Ít nói |
|
|
口数が多い、 口が過ぎる |
Nói nhiều |
|