• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/30

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

30 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

やる気

やるき

có động lực

義務

ぎむ

nghĩa vụ

好奇心

こうきしん

lòng hiếu kì

目標

もくひょう

mục tiêu

報酬

ほうしゅう

thù lao

要素

ようそ

yếu tố

効果

こうか

hiệu quả

精神

せいしん

tinh thần

判断

はんだん

phán đoán

達成

たっせい

đạt được

満足

まんぞく

thoả mãn

刺激

しげき

kích thích

得る

える

có được, đạt được

つながる

つながる

dẫn đến, có mối liên hệ

求める

もとめる

mong muốn, tìm kiếm

頑張る

がんばる

cố gắng

栄養

えいよう

dinh dưỡng

怖い

こわい

sợ

習慣

しゅうかん

phong tục, thói quen

誤解

ごかい

hiểu lầm

邪魔

じゃま

làm phiền, phiền hà

横になる

よこになる

nằm ngả lưng

帰省

きせい

về quê

渋滞

じゅうたい

tắc đường

遅刻

ちこく

đến muộn

準備

じゅんび

chuẩn bị

衛星

えいせい

vệ tinh

答案用紙

とうあんようし

とうあんようし

被害

ひがい

thiệt hại

軍隊

ぐんたい

quân đội