Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
70 Cards in this Set
- Front
- Back
paralyze/ paralysis
|
tê liệt
|
|
secretion
|
bài tiết ra
|
|
retractible
|
có thể kéo thụt vào
|
|
incapacitate
|
làm mất khả năng
|
|
nortunal
|
ngủ đông
|
|
lodge
|
ngụ trú
|
|
excruciating
|
vô cùng đau đớn
|
|
genus - genera
|
giống
|
|
taxonomic hierarchy
|
phân loại cao thấp
|
|
entomology
|
về sâu bọ
|
|
ichthyology
|
về cá
|
|
ornithology
|
điều cầm học (chim)
|
|
herpetology
|
bò sát
|
|
canine
|
thuộc họ chó
|
|
diffuses
|
khuếch tán
|
|
arthropods
|
động vật chân đốt
|
|
asexual production
|
sinh sản vô tính
|
|
sperm
|
tinh trùng
|
|
fauna
|
quần động vật
|
|
adept
|
tinh khôn
|
|
wary
|
cảnh giác
|
|
monochromatic
|
một màu
|
|
perch
|
chim đậu
|
|
larva
|
ấu trùng
|
|
civet
|
cầy hương
|
|
sanctuary
|
khu bảo tồn động vật
|
|
molt
|
rụng lông, thay lông
|
|
preen
|
rỉa lông
|
|
brood
|
lứa (gà, chim)
|
|
flop
|
đi lắc lư, lạch bạch
|
|
termite
|
con mối
|
|
stinger
|
vòi, ngòi (ong, muỗi)
|
|
platypus
|
thú mỏ vịt
|
|
marsupial
|
thú có túi
|
|
moth
|
bướm đêm
|
|
symbiosis
|
sự cộng sinh
|
|
parasite
|
ký sinh
|
|
mitosis
|
cell division
|
|
parental cell
|
a cell that divides to produce 2 or more cells
|
|
chromosome
|
nhiễm sắc thể
|
|
chromatin
|
chất nhiễm sắc
|
|
pinch
|
bấu chặt
|
|
genetic drift
|
sự biến đổi gen
|
|
interbreeding
|
sinh sản chéo
|
|
natural selection
|
sàng lọc tự nhiên
|
|
mutation
|
sự hoán chuyển
|
|
primate
|
động vật có vú phát triển cao nhất
|
|
proliferation
|
sự sinh sôi nảy nở
|
|
promisian
|
bộ bán hầu
|
|
proboscis
|
vòi voi
|
|
pod
|
kén tằm, cái rọ
|
|
overgraze
|
chăn thả quá mức
|
|
unicellular
|
đơn bào
|
|
dormouse
|
chuột sóc
|
|
lure/entice
|
nhử mồi
|
|
bird of prey
|
chim săn mồi
|
|
oystercatcher
|
chim mò sò
|
|
bill
|
mỏ
|
|
scale
|
vảy
|
|
assemblage
|
sự tụ tập
|
|
onslaugh
|
sự công kích dữ dội
|
|
dogma
|
giáo điều
|
|
dorsal
|
thuộc về lưng
|
|
decomposition
|
sự phân hủy
|
|
paleontologist
|
nhà cổ sinh vật học
|
|
demise
|
sự chết
|
|
game animal
|
thú săn, thịt săn
|
|
sedentary
|
thích ngồi, tĩnh
|
|
gregarious
|
thích sống thành đàn
|
|
incipient
|
chớm nở, phôi thai
|