• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/87

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

87 Cards in this Set

  • Front
  • Back

People who live in glass houses shouldn't throw stones (idiom)

Không nên chỉ trích người khác khi mà bạn cũng có khuyết điểm tương tự

Play it by ear (v)

Tùy cơ ứng biến

Deceptive (a)

Lừa dối, đánh lừa

Brink of bankruptcy (n)

Trên bờ vực phá sản

Fat cat (n)

Người giàu

Philanthropy (n) a

Hành động từ thiện

Attention seeker (n)

Người nghiện sống ảo

Braise (v)

Om kho, kho tàu

Bring off (v)

_thành công


_hoàn thành


_có thể làm đc 1 vc tưởng như không thể

Packed like sardines

Tình trạng nhồi nhét như nêm

Humble SB (v)

Bountiful (a)

Đầy tài lộc

Come along

_ đến 1 nơi


_ đi đâu vs ai đó (đi cùng)


_ thúc giục ai đó nhanh lên


_ hòa hợp, phát triển

Rampant (a)

Tràn lan, ko kiểm soát đc

Subscribe to sth (v)

Tán thành, đòng ý cái gì

Hallmark (n)

Điểm đặc biệt, dấu xác nhận tiêu chuẩn

Gobsmacked (a)

Đứng hình

Emerging (a)

Nổi bật lên, đang phát triển

Drawn on SB (v)

Cuối cùng cũng nhận ra /hiểu ra điều gì

Don't give up the day job (idiom)

Bạn không giỏi làm về điều gì

Shelf life (n)

Thời hạn bảo quản lâu nhất của sp(đb là sp trên kệ)

Sedentary (a)

Ngồi nhiều, ít vận động

Giggle (v)

Cười khúc khích

You can't have your cake and eat it too (idiom)

Bạn không thể có mọi thứ

Women's empowerment (n)

Sự trao quyền cho phụ nữ

The hustle and bustle of sth (n)

Sự nhộn nhịp, huyên náo

Love Sb to the moon and back

Yêu ai đó bằng cả cuộc đời

Idle(a)

_ ngồi rồi, không làm vc j


_không chạy, vô ích (kỹ thuật)

Flush (a)

Rủng rỉnh, xông xênh

Testify (v)

Chứng tỏ, chứng thực, làm chứng

Fanatic (n)

Người cuồng tín cái gì đó

Purposeful (a)

Có mục đích, có ý nghĩa

Sensational journalism (collocations)

Báo chí giật gân

Have faith in (phrases)

Tin tưởng ai đó

Light-hearted (a)

Vô tư, thư thái

Off the beaten path /track

Hẻo lánh, nơi ít người biết đến

Glean(v)

_lượm nhặt


_rút ra (thông tin)

Shallow (a)

Nông cạn

A crash course (n)

Khóa học cấp tốc

Peel away /off (phrases)

Gọt, tróc ra

Exemplary (a)

Tiêu biểu, mẫu mực

Have butterflies (in one 's stomach) (idiom)

Cảm thấy bồn chồn khi làm j

Flirt (v)

Ve vãn, tán tỉnh ai

Widespread (a)

Phổ biến, lan rộng

Spice sth up (phrases)

_ nghĩa đen : làm cho thực phẩm hay đồ uống đậm đà hơn


_ nghĩa bóng : thêm mắm, thêm muối cho những thứ khác như bài phát biểu, câu chuyện hay buổi diễn thuyết

Medical disposable face mask (n)

Khẩu trang y tế dùng 1 lần

Light up (v)

Thắp sáng cái gì

Have an affair (v)

Cắm sừng, ngoại tình

The devil is in the details (idiom)

Trông xa có vẻ tốt nhưng nhìn gần phải có vấn đề

Sleep in (v)

Ngủ nướng

Euphoric (a)

Cực hạnh phúc và phấn khởi (phởn)

Bad - mouth (v)

Khẩu nghiệp

Window shopping (n/v)

Chic (a)

Bảnh, sang trọng

Tip of the iceberg (idiom)

_ (nghĩa đen) phần nổi của tảng băng


_(hàm ý) phần nhỏ của vấn đề phức tạp

Relive (v)

Hồi tưởng, nhớ lại

Entrepreneur (n)

Người khởi nghiệp

Smitten (a)

Dại trai, gái

A slip of the tongue (n)

1 lời nói gây hiểm nhầm mà bạn lỡ lời buột miệng nói ra

Out of the frying pan into the fire(idiom)

Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa

Sear (v)

Áp chảo 1 miếng thịt

Procrastination (n)

Sự trì hoãn

Therapeutic (a)

Thuộc phép trị liệu

Good cause (n)

Tổ chức phi lợi nhuận

Come forward

_đứng xa


_ xung quanh


_ ra trình diện

Vibrant (a)

Sôi động, đầy sức sống

Consolidate (v)

Củng cố, làm cái j trở nên vững vàng

Eccentricity (n)

Tính lập dị, tính kỳ cục

Vivid (a)

Installment plan (n)

Phương thức trả góp

Goof off

Tránh né, bỏ việc

Extravagant (a)

Quá mức, quá độ, quá cao (giá cả)

All that glitters is not gold (idiom)

Decent (a)

Tử tế, lịch sự

A gust of wind

Một cơn gió mạnh bất ngờ

Bowl over ( phrases verb)

Bị sửng sốt, kinh ngạc

Ruthless (a)

Tàn nhẫn

Too many cooks spoil the soup (idiom)

Lắm người nhiều ma mỗi người 1 ý kiến khác nhau, cuối cùng kết quả sẽ không như ý

Stumble (v)

Vấp chân, suýt ngã

Tranquillity (n)

Sự thanh bình

The green movement (n)

Phong trào xanh

Bring about sth

Làm cái gì xảy ra

Winsome (a)

Vui vẻ, rạng rỡ

The pot calling the kettle black (idiom)

Chó chê mèo lắm lông

Complacency (n)

Sự tự mãn

Captivate(v)

Làm say đắm, quyến rũ

Braces (n)

Niềng răng