Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Astounding |
Đáng kinh ngạc |
|
Pledge |
Hứa danh dự, cầm cố làm ton |
|
Feat |
Kì tích |
|
Extreme aging |
Sống quá lâu, quá già |
|
Counteract |
Chống lại, kháng cự lại |
|
Intuitively |
Trực giác |
|
Toxins |
Các chất độc |
|
Organism |
Cơ quan, tổ chức, sinh vật, cơ thể |
|
Physiological |
Thuộc về sinh lý học |
|
Alteration |
Sự thay đổi |
|
Lesion |
Tổn thương |
|
Organelle |
Tế bào |
|
Tissue |
Mô |
|
Senescent |
Già yếu, lão hóa |
|
Replenish |
Cung cấp thêm, bổ sung |
|
Fatal |
Gây tai họa, chết người |
|
Undermine |
Xói mòn, làm suy yếu |
|
Extend our years |
Kéo dài tuổi thọ |
|
There's no telling... |
Ko ai biết được |
|
Candid |
Thật thà, ngay thẳng |
|
Feel rested for school |
Cảm thấy thư giãn để đi học |