Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
-POL- (Root) |
A large city |
|
|
-LY- (Root) |
Gây, làm cho |
|
|
Acropolis |
Pháo đài |
|
|
Metropolitan |
Thuộc về tp lớn |
|
|
Electrolysis |
Sự điện phân, sự hủy chân tóc bằng dòng điện (pttm) |
|
|
Psychoanalysis |
Trị liệu tâm lí |
|
|
Advent (n) |
Sự đến gần, tiến tới (coming of st) |
|
|
Servitude |
Kiếp nô lệ |
|
|
Escalate |
Làm gia tăng, nghiêm trọng hóa |
|
|
Spurious - Bogus |
Giả mạo |
|
|
Lucid |
Rõ ràng, sáng tỏ + clear, transparent |
|
|
Opaque |
Đục, mờ; khó hiểu - transparent |
|
|
Superfluous |
Thừa thãi |
|
|
Intrepid |
Brave, fearless |
|
|
Incorrigible |
Không chữa nổi - Incurable |
|
|
Incredulous |
Hoài nghi, nghi ngờ |
|
|
Earnest |
Chân thành, đĩnh đạc |
|
|
Exorbitant |
Cao giá, đắt đỏ |
|
|
Asylum |
Sự bảo trợ người tị nạn |
|
|
Pragmatist |
Người giải quyết vấn đề linh hoạt, theo CN thực dụng |
|
|
Utopian |
Người theo chủ nghĩ ko tưởng, hoàn hảo |
|
|
Partisan |
Người ủng hộ |
|
|
To sanction |
Cho phép, buộc tuân theo Trừng phạt (impose a sanction on st) |
|
|
Assault |
Sự tấn công, chiếm đóng => an assault on sb/ st |
|
|
Initial |
(A/N) (Thuộc) giai đoạn đầu |
|
|
Haughty |
Cao ngạo, khinh người |
|
|
Smug |
Tự mãn, đắc chí = complacent |
|
|
Gruff |
Cục súc |
|
|
'Circumscribe |
Bó buộc, giam cầm |
|
|
Eclectic |
Đa dạng, đa chủng loại |
My music taste |
|
Eclectic |
Đa dạng, đa chủng loại |
My music taste |
|
Wily |
Khôn lỏi, gian xảo = cunning |
Foxy |
|
Nondescript /'nondiskript/ |
Bình thường, nhạt nhòa |
|
|
Bourgeois |
Trung lưu, coi trọng tiền tài địa vị -> petit bourgeois |
|
|
'Prospect |
(V) đào vàng, khoáng sản (N) tiềm năng,"mỏ vàng" => prospector (n) ng khai thác vàng |
|
|
Prosper |
(V) Làm ăn tấn tới, thịnh vượng =thrive -> pro'sperity(n) -> 'prosperous (a) |
|
|
Inequity |
Sự ngang trái, k công bằng |
|
|
Loophole |
Lỗ hổng luật pháp (-> lách luật) |
|
|
By/ in virtue of |
By means of |
|
|
Duplicate |
Copy, lặp lại |
|
|
Eradicate |
Bài trừ |
|