• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/75

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

75 Cards in this Set

  • Front
  • Back
Which day do you want to change to ?
Anh muốn đổi vé ngày nào ?
Which day do you want to return on?
Anh muốn vé khứ hồi ngày về là ngày nào?
What kind of ticket do you want?
Anh đi vé loại gì?
What time does the journey start?
Chuyến khởi hành lúc mấy giờ?
Every day there are 3 flights to Hanoi
Mỗi ngày có 3 chuyến bay đi Hà Nội
If you buy a group ticket, you will get a 10% discount
Nếu mua vé tập thể, anh sẽ được bớt 10%
Do you sell airline tickets here?
ở đây có vé máy bay không chị?
He always travels business class
ông ấy luôn luôn đi vé hạng thương gia
Do I also have to pay airport tax?
Tôi có phải trả thuế sân bay nữa không?
I want to change my ticket
Tôi muốn đổi vé ạ
How much is an economy class ticket?
Vé loại phổ thông bao nhiêu tiền ạ?

(phổ thông = common, general)
How many kilos of luggage am i allowed?
Anh đi được bao nhiêu cân hành lý ạ

(cân = kilo ; hành lý = luggage)
can you change seats with me?
Anh có thể đổi chỗ cho tôi không?
Where is the baggage space?
Chỗ để hành lý ở đâu ạ?
Where is the boarding gate ?
cửa vào lên máy bay ở đâu ạ?
Where is the toilet?
Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
Where is the luggage check-in?
Quầy kiểm tra hành lý ở đâu ạ?

(quầy = stall / dept; kiểm tra = to inspect / check)
where is the customs declaration sheet?
tờ khai hải quan ở đâu ạ?

(khai = to declare; hải quan = customs)
Can i take this bag as carry-on?
Tôi có thể xách tay cái túi này không?
Please show you ticket and passport
Xin anh cho xem vé máy bay và hộ chiếu
I'm sorry, you cant bring <...> on board
Xin lỗi, anh không thể mang <...> lên máy bay
this is my boarding pass
Đây là thẻ lên máy bay của tôi
Which are the famous sites in this city
ở thành phố này có những thắng cảng nào nổi tiếng?

(thắng cảng = beauty spots / landscapes)
where can i extend my visa
Xin gia hạn visa ở đâu ạ?

(gia = to increase; hạn = term / limit)
Where are you going on holiday this year?
Năm nay anh định đi nghỉ mát ở đâu?
this is a list of package holidays
đây là danh sách các chuyến đi trọn gói

(trọn = completely / entirely ; gói = package / to package)
this is a list of tourist attractions
đây la danh sách các điểm du lịch
How much is a package tour?
Giá trọn gói là bao nhiêu ạ?
please fill in the form
Mời điền vào mẫu này?
I'm going to the airline office
Tôi đi đến hãng hàng không

(hàng không = airline)
What time does the plane take off / land
Mấy giờ máy bay sẽ cất cánh / hạ cánh?
where can i check in
tôi có thể là thủ tục ở đâu?
what is your nationality
anh mang quốc tịch gì
your visa is valid for one month
Visa của anh có giá trị trong vòng mốt tháng

(giá trị = to have value; trong vòng = within)
your ticket is no longer valid
vé anh không có giá trị nữa
you must go to the Immigration office
Chị phải đến cơ quan nhập cư

(nhập cư = to immigrate e.g. dân nhập cư)
have you got anything to declare
Anh có gì để khai báo không?

(khai = to declare; thông báo = to announce; khai báo = to confess)
can i fly to Vietnam via Hong Kong?
Tôi có thể bay đến Việt Nam qua Hồng Kông không?
A single ticket or a return ticket?
Vé một lượt hay vé khứ hồi?
I need to change 100USD into VND
Tôi cần đổi 100 đô la Mỹ sang đồng Việt Nam
Please sign here...
Xin anh ký tên ở đây...
Did you pack the suitcase yourself?
ông tự đóng va li lấy phải không?
Do you want to sit by the window or the aisle?
ông muốn ngồi bên cạnh cửa sổ hay bên cạnh lối đi?
my visa is about to expire but I want to stay in VN some time longer
Visa của tôi sắp hết hạn, nhưng tôi muốn ở VN thêm một thời gian nữa
I want to pay by credit card
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng
Travel and modes of transport
Du lịch và phương tiện di chuyển
pier
bến tàu
bus station
bến xe khách
flight
chuyến bay
bus stop
điểm chờ xe buýt
to park / to stop
đỗ
to exchange, change, transfer
đổi
airline
hãng máy bay
passport
hộ chiếu
to get on / to get off
lên / xuống
airport
sân bay
boat
tàu thuỷ / thuyền
visa
visa / thị thực
to get vaccinated
tiêm chủng
train
xe lửa
to travel a lot
đi như đi chợ
expenses
chi phí
outbound journey / inbound journey
chuyến đi / chuyến về
to be crowded / to be uncrowded
đông / vắng
window seat / aisle seat
ghế gần cửa sổ / ghế gần lối di
passenger
hành khách
first class / second class / economy class
hạng nhất / hạng nhì / hạng thường
return ticket / one-way ticket
vé khứ hồi / vé một chiều
to ask for directions

(if you are lost remember to ask for directions)
đường ở miệng

(Nếu đi lạc thì cứ nhớ là đường ở miệng)
to take off / to land
cất cánh / hạ cánh
famous temples and beautiful scenery
danh lam thắng cảnh
historic relic
di tích lich sử
tour package
du lịch trọn gói
to go on a business trip
đi công tác
itinerary
lịch trình