Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
61 Cards in this Set
- Front
- Back
to make acquaintance
(I am writing this letter to make acquaintance) |
làm quen
(Tôi viết thư này để làm quen) |
|
to hope
(I hope to relocate to America) |
hy vọng
(Hy vọng đi cư sang ở Mỹ) |
|
to agree to / to get / to receive
(I agree to your conditions) (I hope to receive your letter) |
nhận
(Tôi nhận những điều kiện của anh) (Hy vọng sẽ nhận được thư của anh) |
|
condition / terms
(I'll do that job on the condition that you also do it with me) |
điều kiện
(Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện anh cùng làm) |
|
vegetables
(I dont like to eat vegetables) |
rau
(tôi không thích ăn rau) |
|
to cross / come over to
(My girlfriend came to US from Hong Kong) |
sang
(Bạn gái của tôi sang Mỹ được từ Hồng Kồng) |
|
real
(that time has passed real quick) |
thật
(thời gian đi nhanh thật) |
|
to surprise, to feel strange
(when I just arrived, I didnt know a single word of Vietnamese, it felt very strange) |
bỡ ngỡ
(lúc tôi mới đến, không biết một chữ tiếng Việt...bỡ ngỡ lắm!) |
|
to grow up
(I was born and raised in Blackpool) |
lớn lên
(tôi sinh ra và lớn lên ở Blackpool) |
|
to cook / to do cooking
(Mother cooks for the family) |
nấu ăn
(Mẹ nấu ăn cho gia đình) |
|
nearby / recently / not long ago
(is there a market nearby) |
gần đây
(gần đây có một cái chợ không?) |
|
to think again / have second thoughts
|
nghĩ lại
|
|
dream / wish
|
ước mơ
|
|
special / private / own
|
riêng
|
|
to stop / sign-off / close
|
ngừng
|
|
good fortune
(wishing you and your family health and lots of good fortune) |
may mắn
(Chúc anh và gia đình mạnh khoẻ và được nhiều may mắn) |
|
to hope / to expect / to desire
(I look forward to your reply (letter) |
mong
(mong thư anh) |
|
dear / regards
|
thân mến
|
|
fluently / smoothly
(I cannot speak Vietnamese fluently) |
trôi chảy
(Tôi không được nói tiêng Việt trôi chảy) |
|
As for me ...
|
Còn thì mình
|
|
sports area
|
khu thể thao
|
|
to play tennis
|
chơi/đánh quần vợt
|
|
dormitory
|
ký túc xá
|
|
programme
|
chương trình
|
|
attractive
|
hấp dẫn
|
|
That sounds good!
|
Chương trình nghe hấp dẫn đấy!
|
|
exercise
|
thể dục
|
|
aerobics
|
thể dục nhịp điệu
|
|
probably
|
chắc
|
|
fat / to get fat
|
béo / béo ra
|
|
to agree
(I agree with you) |
đồng ý
(đồng ý với anh) |
|
to make use of
(you must make use of your free time to keep fit) |
tranh thủ
(anh phải tranh thủ thời gian tập thể dục) |
|
to walk
(I am walking to class) |
đi bộ
(Tôi đi bộ đến lớp) |
|
to break down (vehicle)
(has your car broken down?) |
hỏng
(Xe ô tô của anh có hỏng không?) |
|
convenient
|
tiện
|
|
stop eg bus stop
|
bến (bến xe buýt)
|
|
to bring along
(tomorrow, remember to bring your books) |
mang theo
(ngày mai, anh phải nhó mang theo những cuốn sách) |
|
(room) key
|
chìa khoá (phòng)
|
|
to have time
(my bike is broken and I havent yet had time to fix it) |
có thì giờ
(xe đạp tôi hỏng, chưa có thì giờ chữa) |
|
bride / groom
|
co dâu / chú rể
|
|
bridesmaid / groomsman
|
phù dâu / phù rể
|
|
minority / majority
|
thiểu số / đa số
|
|
to attend
(to attend a meeting) |
dự
(dự một cuộc họp) |
|
intelligent
|
thông minh
|
|
to miss
(I am late because I missed the train) |
bị trễ
(tôi muộn vì đã bị trễ tàu) |
|
last (weekend)
|
(cuối tuần) vừa rồi
|
|
Is that all ?
That's all there is to it! |
Chỉ có thế thôi á
đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa |
|
%
|
phần trăm
|
|
billion
|
tỉ
|
|
million
|
triệu
|
|
point (5.2 = five point two)
|
phẩy (5,2 = năm phẩy hai)
|
|
to try / to make every effort
|
cố gắng
|
|
nowadays / today
|
hiện nay
|
|
day time
|
ban ngày
|
|
moreover
|
hơn nữa
|
|
a thought
(have you got any other ideas) |
ý tưởng
(Anh có ý tưởng nào không) |
|
to decide / determine
|
quyết định
|
|
to announce / communicate
(once I've decided, I'll let you know) |
thông báo
(Khi nào quyết định, tôi sẽ thông báo cho anh biết) |
|
to continue
(you make every effort to continuously write in Vietnamese right!) |
tiếp tục
(anh cố gắng tiếp tục viết thư bằng tiếng Việt nhé) |
|
to improve / enhance / raise up
(I want to improve my ability to speak vietnamese) |
nâng cao
(Tôi muốn năng cao khả năng nói tiếng Việt) |
|
ability
|
khả năng
|