• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/38

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

38 Cards in this Set

  • Front
  • Back
have breakfast
ăn sáng
have dinner
ăn tối
to go to work
đi làm
to go to church
đi nhà thờ
drink beer
uống bia
meet friends
gặp bạn
clean house
dọn dẹp nhà
drink coffee
uống cà phê
listen to music
nghe nhạc
to cook
nấu ăn
fishing
câu ca
read newspapers
đọc báo
to dance
múa
to go shopping
đi mua sắm
to plant a tree
trồng cây
to shower
tắm
brush teeth
đánh răng
wash one's face
rửa mặt
shave
cạo râu
to comb hair
chải đầu
put on one's clothes
mặc quần áo
return home (from work)
về nhà (đi làm về)
watch tv
xem vô tuyến / xem ti vi
listen to music
nghe nhạc
to go to a party
đi buổi liên hoan
visit friends
đi thăm bạn
to go to the pub
đi dến quá rượu
to go to the gym
đi đến câu lạc bộ sức khoẻ
to have an interview
dự cuộc phỏng vấn
to attend a meeting
dự cuộc họp
to play football
chơi đá banh
to listen to pop/rock/classical music
nghe nhạc nhẹ / rốc / cổ điển
to be fond of

(I love rock music)
khoái

(mình thì lại khoái rốc)
what kind of

(what kind of movies do you like ?)
loại...gì? / loại...nào?

(Anh thích xem loại phim nào?)
only

(I only like to meet friends, talk and have fun)
chỉ...thôi / thôi

(Tôi chỉ thích gặp bạn, nói chuyện, thích vui thôi)
alcohol

(I like to drink alcohol)
rượu

(tôi rất thích uống rượu)
Do you come here often?
Anh thường đến đây, phải không?
to dance
nhảy