Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
meeting
|
cuộc họp
|
|
to start
(What time does <noun> start?) |
bắt đầu
(Mấy giờ <noun> bắt đầu ?) |
|
to last
(How long does <noun> last?) |
kéo dài
(<noun> sẽ kéo dài bao lâu ?) |
|
to get up
(What time do you get up) |
dậy
(Anh dậy lúc mấy giờ ?) |
|
Why so early ?
|
Sao sớm thế ?
|
|
to be far from
(my house is far from the office) |
xa
(nhà tôi ở xa cơ quan) |
|
the office
|
cơ quan
|
|
shift work
|
làm việc theo ca
|
|
day shift / night shift
|
ca ngày / ca đêm
|
|
watch
(by my watch, the time is..) |
đồng hồ
(theo đồng hồ của tôi, bây giờ là ..) |
|
fast / slow
|
nhanh / chậm
|
|
interview
|
cuộc phỏng vấn
|
|
party
|
buổi liên hoan
|
|
to brush one's teeth
|
đánh răng
|
|
to wash one's face
|
rủa mặt
|
|
to shave
|
cạo râu
|
|
to comb one's hair
|
chải đầu
|
|
to put on one's clothes
|
mặc quần áo
|
|
to have breakfast / lunch / dinner
|
ăn sáng / ăn trưa / ăn tối
|
|
to go to work / to go to study
|
đi làm / đi học
|
|
to return home
|
về nhà
|
|
to watch tv
|
xem vô tuyến
|
|
to listen to music
|
nghe nhạc
|
|
to read books / newspapers
|
đọc sách / đọc báo
|
|
to go to sleep
|
đi ngủ
|
|
to go abroad
|
đi nước ngoài
|
|
to go back to your hometown
|
về quê
|
|
if .... then
|
nếu ... thì
|
|
late / early
|
muộn / sớm
|
|
to be suitable
...not suitable for women |
phù hợp
...không phù hợp với phụ nữ |
|
late at night
|
khuya
|
|
office hours
|
giờ hành chính
|
|
to answer the phone
|
trực điện thoại
|
|
to reply
|
trả lời
|
|
letter
|
thư từ
|
|
to finish / to start
|
kết thúc / bắt đầu
|
|
health club
|
câu lạc bộ sức khoẻ
|
|
although
|
tuy vậy
|
|
to feel
|
cảm thấy
|
|
quite
(quite boring) |
hơi
(hơi đơn điệu) |
|
also at times
|
cũng có lúc
|
|
etc
|
v.v. (vân vân)
|