Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
86 Cards in this Set
- Front
- Back
Spain
|
nước Tây Ban Nha
|
|
province
|
tỉnh
|
|
small
|
nhỏ
|
|
north
|
phía bắc
|
|
Nationality
|
Quốc tịch
|
|
language
|
tiếng / ngôn ngữ
|
|
for what purpose?
|
dể làm gì ?
|
|
to help
|
giúp
|
|
extend / widen
|
mở rộng
|
|
relationship / connection
|
quan hệ
|
|
business (N) / to trade (V)
|
buôn bán
|
|
moreover / furthermore
|
vả lại
|
|
to like
|
thích
|
|
to practise
|
luyện
|
|
yesterday
|
hôm qua
|
|
last week
|
tuần trước
|
|
last week
|
tuần trước
|
|
last year
|
năm trước / năm ngoái
|
|
now
|
bây giờ
|
|
at present
|
hiện giờ
|
|
this week
|
tuần này
|
|
this month
|
tháng này
|
|
this year
|
năm nay
|
|
today
|
hôm nay
|
|
tomorrow
|
ngày mái
|
|
next week
|
tuần sau
|
|
next month
|
tháng sau
|
|
next year
|
năm sau
|
|
to prepare
|
chuẩn bị
|
|
to visit
(She studies Vietnamese in order to prepare for a visit to Vietnam) |
đi thăm
(Chị học tiếng Việt để chuẩn bị đi thăm nước Việt Nam) |
|
Switzerland
|
Thuỵ Sĩ
|
|
to take a winter holiday
(They go to Switzerland to take a winter holiday) |
nghỉ đông
(Họ đi ở Thuỵ Sĩ dể nghỉ dông) |
|
quickly
|
nhanh chóng
|
|
to grasp / have a good command of
(They are doing homework in order to have a good grasp of Vietnamese) |
nắm vững
(Họ làm bài tập về nhà để nắm vững tiếng Việt) |
|
South
|
phía Nam
|
|
busy
(My job is very busy) |
bận rộn
(Công việc của tôi rất bậ rộn) |
|
interesting
(The Vietnamese language is very interesting) |
thú vị
(Tiệng Việt thú vị) |
|
easy
|
dễ
|
|
hard / difficult
|
khó
|
|
very
(Vietnamese is not very difficult) |
lắm
(Tiếng Việt không khó lắm) |
|
to come from
(Nick is a businessman who comes from America) |
đến từ
(Nick là nhà kinh doanh đến từ Mỹ) |
|
different
(everyone comes from different countries) |
khác nhau
(các bạn đến từ nước khác nhau) |
|
to want
(I want to practise Vietnamese) |
muốn
(tôi muốn luyện tiếng Việt) |
|
hat
|
mũ
|
|
purple
|
tím
|
|
brown
|
nâu
|
|
to wear
|
mặc
|
|
shirt
(The lady is wearing a blue shirt) |
áo sơ mi
(Người dàn bà mặc áo sơ mi xanh da trời) |
|
trousers
(the boy is wearing white trousers) |
quần
(Em trai mặc quần trắng) |
|
jeans
(they are wearing blue jeans) |
quần bò
(Họ mặc quần bò xanh da trời) |
|
coat
|
áo (áo khoác)
|
|
skirt
|
váy
|
|
bathing costume
|
quần áo tắm
|
|
shoe
|
giày
|
|
dress
|
áo đầm
|
|
socks
|
bít tất
|
|
to look for
|
tìm
|
|
guesthouse
|
nhà khách
|
|
to be able to
(Can you introduce me..) |
có thể
(Chị có thể giới thiệu cho tôi ...) |
|
travel
|
du lịch
|
|
crowded
|
đông
|
|
Young people
|
Thanh niên
|
|
to choose
|
chọn
|
|
or
|
hoặc
|
|
tranquil
|
yên tĩnh
|
|
what is <something> like ?
|
<something> như thế nào
|
|
near
|
gần
|
|
expensive
|
đắt
|
|
Please can you <verb> for me ...?
|
Chị làm ơn cho tôi <verb>...
|
|
to book
|
đặt
|
|
double room
|
phòng đôi
|
|
young / old
|
trẻ / già
|
|
hot / cold
|
nóng / lạnh
|
|
new / old
|
mới / cũ
|
|
big / small
|
lớn / nhỏ
|
|
wide / narrow
|
rộng / hẹp
|
|
tall / low
|
cao / thấp
|
|
long / short
|
dài / ngắn
|
|
sad / happy
|
buồn / vui
|
|
clean / dirty
|
sạch / bấn
|
|
expensive / cheap
|
đắt / rẻ
|
|
easy / difficult
|
dễ / khó
|
|
beautiful / ugly
|
đẹp / xáu
|
|
rich / poor
|
giàu / nghèo
|
|
hardworking / lazy
|
chăm chỉ / lười
|
|
to begin (to start)
|
bắt đầu
|