Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
Mid Level Tone
|
Thanh không
|
|
Low Falling Tone
|
Thanh huyền
|
|
Low Dipping-Rising Tone
|
Thanh hỏi
|
|
High Creaking Rising Tone
|
Thanh ngã
|
|
High Rising Tone
|
Thanh sắc
|
|
Low Sharp Falling Tone
|
Thanh nặng
|
|
a girl
|
một em gái
|
|
a dog
|
một con chó
|
|
a cat
|
một con mèo
|
|
an aeroplane
|
một chiếc máy bay
|
|
a woman
|
một người dàn bà
|
|
a car
|
một chiếc xe ô-tô
|
|
a man
|
một người dàn ông
|
|
a horse
|
một con ngựa
|
|
an elephant
|
một con voi
|
|
a ball
|
một quả bóng
|
|
and
|
và
|
|
on
|
trên
|
|
under
|
dưới
|
|
table
|
bàn
|
|
in
|
trong
|
|
boat
|
thuyền
|
|
to jump
|
nhảy
|
|
to run
|
chạy
|
|
girls/boys
|
các em gái / trai
|
|
to walk
|
đi
|
|
to dance
|
khiêu vũ
|
|
read
|
đọc
|
|
to fall
|
ngã
|
|
to fly
|
bay
|
|
white
|
màu trắng
|
|
swim
|
bơi
|
|
a bull
|
con bò
|
|
a bird
|
con chim
|
|
a fish
|
con cá
|
|
red
|
màu đỏ
|
|
yellow
|
màu vàng
|
|
blue
|
màu xanh da trời
|
|
black
|
màu đen
|
|
pink
|
hồng
|
|
a house
|
cái nhà
|
|
old
|
cũ
|
|
new
|
mới
|
|
old man
|
ông già
|
|
old woman
|
bà già
|
|
hair
|
tóc
|
|
grey
|
màu bạc
|
|
short
|
ngắn
|