Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
Serve (v) |
Phục vụ |
|
Prefer (v) |
Thích hơn |
|
Station (n) |
Trạm |
|
Basketball (n) |
Bóng rổ |
|
Running (n) |
Chạy đua |
|
Large (a) |
Rộng |
|
Parents (n) |
Bố mẹ |
|
Quater (n) |
1/4 |
|
Fishing (n) |
Câu cá |
|
Volleyball (n) |
Bóng chuyền |
|
Table tennis (n) |
Bóng bàn |
|
Lunch (n) |
Bữa trưa |
|
Hospital (n) |
Bệnh viện |
|
Jogging (n) |
Chạy bộ |
|
Chemisty (n) |
Hóa học |
|
Biology (n) |
Sinh học |
|
Literature (n) |
Văn học |
|
Use (v) |
Sử dụng |
|
Table (n) |
Bàn |
|
Son (n) |
Con trai |
|
Dinner (n) |
Bữa tối |
|
Kitchen (n) |
Phòng bếp |
|
Doctor (n) |
Bác sĩ |
|
Become (v) |
Trở thành |
|
Next to (pre) |
Bên cạnh |
|
Old (a) |
Cũ - già |
|
Evening (n) |
Buổi tối |
|
After |
Sau khi |
|
Geography (n) |
Địa lí |
|
History (n) |
Lịch sử |
|
Hard (a) |
Khó |
|
Opposite (adv) |
Đối diện |
|
Cost |
Có giá là |
|
Engineer (n) |
Kỹ sư |
|
Hafl (n) |
1/2 |
|
Bathroom (n) |
Phòng tắm |