• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Thuận lợi


Bất lợi

Advantage (n)


Disadvantage (n)

Sự thiếu hụt

Shortage (n)

Trở ngại

Drawback (n)

Kế hoạch, dự án

Scheme (n)

Cặp song sinh

Twins (n)

Công thức nấu ăn

Recipe (n)

Biên lai

Receipt (n)

Đơn thuốc

Prescription (n)

Thuốc nhỏ mắt

Eye-drop (n)

Cáu bẩn, hay cáu

Bad-tempered (a)

Chính phủ

Goverment (n)

Thiết bị

Device (n)

Nhiều

Plenty of

Dồi dào, phong phú

Abundant (a)

Để ý, thấy

Notice (n)

Áo len

Sweater (n)

Giác quan - cảm nhận

Sense (n) - (v)

Lôi cuốn, thôi miên

Fascinate (v)

Chào hỏi

Greet (v)

Khoảng cách

Distance

Nhãn, mác

Label (n)

cho

No matter

Kết luận lại

In conclusion

Áo choàng

Blouse (n)

Bình đẳng, công bằng

Equal (a)

Thực tế

Practical (a)

Gặp rắc rối

Get into trouble

Vali

Briefcase (n)

Đơn xin việc

Application form