Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
cheque |
séc |
|
visa |
thẻ visa |
|
credit card |
thẻ tín dụng |
|
cash |
tiền mặt |
|
change |
tiền thừa, tiền trả lại |
|
coin |
tiền xu |
|
bill |
hóa đơn (tiền điện nước v.v.) |
|
ticket/fare |
vé |
|
receipt |
hóa đơn (mua hàng, ăn uống) |
|
lottery |
xổ số |
|
dollar |
đô la |
|
pound |
bảng Anh |
|
euro |
eu rô |
|
yen |
Yên Nhật |
|
pay the bill |
thanh toán hóa đơn |
|
shopping |
mua sắm |
|
bet |
cá độ |
|
spend |
tiêu tiền |
|
earn |
kiếm tiền |
|
invest |
đầu tư |
|
save |
tiết kiệm |
|
loan |
nợ |
|
borrow |
vay, mượn tiền |
|
lend |
cho vay |
|
steal |
ăn trộm |
|
rob |
cướp |
|
sell |
bán hàng |
|
sale/discount |
giảm giá |
|
negotiate |
mặc cả |
|
bid |
đấu giá |
|
buy |
mua |
|
order |
gọi, đặt (đồ, món ăn) |