Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
61 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Dare (v) + (to) V |
Thách |
|
|
Accomplice (n) |
Đồng phạm |
Ờ kám plịs |
|
Accompany (v) |
Hộ tống Đi cùng |
Ờ kóm pa ny |
|
Rival (n) |
Đối thủ |
Rai vồ |
|
Eyedrop (n) |
Thuốc nhỏ mắt |
|
|
Stay/keep away from sth/smo |
Tránh xa sth/smo ra |
|
|
Pistol (n) |
Cây súng |
Pís tồ |
|
Adhesive (n) |
Keo |
Ờ hí zive |
|
Glue (n) |
Keo Hồ |
|
|
Tell sth/smo from sth/smo |
Phân biệt smo/sth |
|
|
Headquarters (n) |
Căn cứ |
Hed kwor đờ z |
|
Junk yard (n) |
Bãi phế liệu |
Dzân |
|
Mistake (n) |
Lỗi (do người gây ra) |
Mịs take |
|
Mistake - mistook - mistaken |
Nhầm (người) Nhầm lẫn |
|
|
Mistake sth/smo for sth/smo |
Nhầm sth/smo với sth/smo |
|
|
Fault (n) |
Lỗi |
Fót |
|
Moreover |
Hơn thế nữa |
|
|
Last (v) |
Kéo dài Dài |
|
|
Allday All-day |
Cả ngày |
|
|
Had better |
Tốt hơn là nên |
|
|
Instead of (adv) |
Thay vì |
In stét d |
|
Instead (adv) |
Thay Thay vào đó |
I'm busy today, i can't go with you, my cousin go instead. |
|
Wake up (v) |
Thức dậy |
Wai kup |
|
Awake (a) |
Tỉnh táo |
Ờ waik |
|
Sleepy (a) |
Buồn ngủ (còn tỉnh) |
|
|
Remain sth (v) |
Duy trì |
Rì men |
|
Remain + adj |
Duy trì +adj |
Remain silent |
|
Tourism (n) |
Dịch vụ du lịch |
Tua ri zầm |
|
Digest (v) |
Tiêu hóa |
Đì dzést |
|
Digestion (n) |
Sự tiêu hóa |
Đì dzés chần |
|
Pretty (adv) |
Hơi Kha khá |
|
|
Area (n) |
Khu vực Diện tích |
E ri ơ |
|
Pure (a) |
Sạch Tinh khiết |
Piu ờ |
|
Completely (adv) |
Hoàn toàn |
Kòm lít ly |
|
Dust (n) |
Bụi |
Đấst |
|
Dusty (a) |
Có bụi |
Đấs ty |
|
Mask (n) |
Mặt nạ Khẩu trang |
Más k |
|
Souvenir (n) |
Đồ lưu niệm |
Sú vờ nia |
|
Impressive (a) |
Đầy ấn tượng |
Ìm prés sive |
|
Impress (v) |
Ấn tượng |
Ìm prés |
|
Deer (n) |
Con nai |
Đia |
|
Rare (a) |
Quý hiếm |
Rer |
|
Species (n) |
Loài |
Spí shịs z |
|
Descendant (n) |
Con cháu Hậu duệ |
Đì sén đần t |
|
Civilization (n) |
Nền văn hóa Nền văn minh |
Si vơ lơ zấy sần |
|
Evolution (n) |
Sự tiến hóa |
E vờ lú sần |
|
Evolve from (v) |
Tiến hóa từ |
Ì vau v |
|
Evolve into (v) |
Tiến hóa thành |
Ì vau v |
|
Exist (v) |
Tồn tại |
Ịg zíst |
|
Exit (n) |
Lối thoát Lối đi |
Ét zịt |
|
Explore (v) |
Thám hiểm |
Ịk splo er |
|
Awesome (a) |
Tuyệt vời |
Ó sơme |
|
Fantastic (a) |
Kỳ diệu Tuyệt vời |
Fan tás tịk |
|
Ladies and gentlement |
Thưa quý ông quý bà |
Lây đì sèn dzen tồ ment |
|
Recreational park (n) |
Công viên giải trí Khu vui chơi |
Re ri ấy sần nồ |
|
Roller coaster (n) |
Tàu lượn siêu tốc |
Râu lờ cấus tơ |
|
Adventure (n) |
Sự phiêu lưu |
Ợt ven chờ |
|
Black out (n) |
Sự cúp điện |
|
|
Touched (a) Moved (a) |
Cảm động |
Tất ch |
|
Raccoon (n) |
Con chồn hôi |
Ra kun |
|
Talk nonsense (v) |
Nói nhảm |
Non sần s |