Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
In-law (n) |
Bên chồng/vợ |
|
Husband (n) |
Chồng |
|
Wife (n) |
Vợ |
|
Acquaintace (n) |
Người quen |
|
Mate (n) |
Người bạn |
|
Relative (n) |
Họ hàng |
|
Staff (n) |
Nhân viên |
|
Colleague (n) |
Công nghiệp |
|
Date (v) |
Hẹn hò |
|
Marry (v) |
Kết hôn |
|
Dirorce (v) |
Li hôn |
|
Interact (v) |
Tương tác |
|
Relate (v) |
Liên quan |
|
Compete (v) |
Cạnh tranh |
|
Employ (v) |
Thuê,tuyển dụng |
|
Break up |
Chia tay |
|
Get on with |
Cãi nhau với |
|
Settle down |
Ổn định,an cư lập nghiệp |
|
Look up to |
Tôn trọng |
|
Go out with |
Đi hẹn hò với |
|
Fall for |
Phải lòng yêu ai |
|
Take on |
Thuê,tuyển dụng |
|
Conflict (n) |
Mâu thuẫn |
|
Argument (n) |
Tranh cãi |
|
Interview (n) |
Cuộc phỏng vấn |
|
Meeting (n) |
Cuộc họp,cuộc gặp mặt |
|
Business (n) |
Kinh doanh |
|
Wedding (n) |
Đám cưới |
|
Funeral (n) |
Đám tang |
|
Reunion (n) |
Cuộc sum họp |