Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Scrub (v) |
Cọ rửa |
|
Reveal (v) |
Bộc lộ , bày tỏ |
|
Masterpiece (n) |
Kiệt tác, tác phẩm |
|
Effort (n) |
Sự nỗ lực |
|
Sin (n) |
Tội lỗi , tội ác |
|
Lurking (adj) |
Ẩn nấp, che giấu |
|
guarantee (v) |
Cam đoan |
|
Commit (v) = perpetrate |
Phạm phải |
|
Perpetrator (n) |
Thủ phạm |
|
Prescription (n) |
Sự quy định, mệnh lệnh |
|
Legible (adj) |
Rõ ràng, dễ đọc |
|
Sequence (n) |
Chuỗi gồm nhiều sự kiện nối tiếp |
|
Beloved person |
Người yêu dấu |
|
Psychiatrist (n) |
Chuyên gia về tâm thần học |
|
Incident (n) |
Việc bất ngờ xảy ra |
|
Prescribe (v) |
Ra lệnh , quy định |
|
Gesture (n) |
Cử chỉ, điệu bộ |
|
Hysterical (adj) |
Kích động, cuồng loạn |