• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/48

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

48 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

教科

きょうかし


Giáo trình, SGK

居酒

いざか


Quán nhậu

はいゆ


Diễn viên, tài tử

そっく

Giống hệt

かいさ


Soát vé

挙げ

あげ


Nêu lên, đưa ra

増や

ふや


Làm tăng

観光

かんこうきゃ


Khách du lịch

横断歩

おうだんほど


Đường dành cho người đi bộ

突き当た

つきあた


Cuối đường

Kanji k chuẩn

せん


Đường ray

ふみき


Điểm giao đường ray và đường bộ

げいじゅ


Nghệ thuật

みちじゅ


Lộ trình, cách đi

なんぼ


Nam Bắc

さべ


Phân biệt đối xử

びょうど


Bình đẳng

かんさ


Quan sát

どりょ


Nỗ lực

けい


Kinh độ


Vĩ độ

じょう


Trên dưới

さゆ


Trái phải

もん


Phàn nàn

わざ

Cố tình

西

とうざ


Đông Tây

いっしょ


Cả đời, suốt đời

しゅうしょ


Xin việc

うが

Súc họng

たい


Cái trống

けい

Thực hành, luyện tập

Rehearse

着陸す

ちゃくりくす


Hạ cánh


Vẫy

ひよ


Chi phí

こうしょ


Thương thảo, đàm phán

じょうけ


Điều kiện

せい


Chế độ

取り入れ

とりいれ


Áp dụng vào

ぜんが


Toàn bộ số tiền

きか


Thời hạn, thời gian

授業

じゅぎょうりょ


Học phí

延期す

えんきす


Hoãn lại

講演

こうえんか


Buổi diễn thuyết

つか

Nắm bắt

そうぞ


Tưởng tượng


Chỉ

向き合

むきあ


Đối diện, đối mặt

げんざ


Hiện tại