Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
drastic effect
|
ảnh hưởng lâu dài
|
|
territory
|
vùng (lãnh thổ)
|
|
predominant
|
chiếm ưu thê
|
|
to be profuse in praise
|
không tiếc lời khen
|
|
to be rife with rumors
|
lots of rumors
|
|
acute (a)
|
nặng nề
|
|
destitution (acute destitution)
|
=poverty
|
|
to afflict with
|
gồng minh lên chịu st
|
|
be inconvenienced with
|
bị thiệt thòi bởi st
|
|
be encountered with
|
gặp phải, mắc phải
|
|
decimate (v)
|
tàn sát
|
|
enumerate (v)
|
liệt kê
|
|
outnumber (v)
|
vượt xa
|
|
ingenious
|
đơn thuần
|
|
indigenous populations
|
dân địa phương
|
|
ingenuous
|
=innocent
|
|
be in search of
|
để tim đến
|
|
lure
|
hào nhoáng
|
|
snare =trap
|
bẫy
|
|
trespasser
|
người đi qua
|
|
irrational reactions
|
phản ứng tiêu cực
|
|
inadequate upbringing
|
sự nuôi nấng không trọn vẹn
|
|
authorisation
|
thẩm quyền
|
|
....given that... (nối 2 vế câu)
|
trong khi =meanwhile
|
|
responsive to
|
cộng tác, hợp tác
|
|
notorious for
|
famous for
|
|
to establish sb's whereabout
|
xác định vị trí của sb
|
|
for the sake of
|
because of
|
|
bitter dispute
|
xung đột không đáng có
|
|
be in favor with sb
|
được sb ưa chuộng
|
|
to comply with
|
tuân theo, làm theo
|
|
instant dismissal
|
bị đuổi việc ngay lập tức
|
|
be deprived of st
|
bị tước quyền khỏi làm st
|
|
be caught on the spot
|
bị bắt quả tang
|
|
take a real delight in doing st
|
hết lòng làm st
|
|
brake (n)
|
xe ngựa không mui
|
|
to fallen prey to st
|
trở thành con mồi của st
|
|
to be all thumbs to sb
|
phụ thuộc hoàn toàn vào st
|
|
be in the making
|
trong quá trình hoàn thiện
|
|
on the brink of extinction
|
trên bờ vực tuyệt chủng
|
|
to cut a fine figure
|
xuất hiện lộng lẫy
|
|
off the record
|
ngoài lề
|