Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Learn off |
Học qua tầm hiểu biết |
|
Latent |
Tiềm tàng |
|
Tyranny |
Sự bạo ngược, chuyên chế |
|
Stifle |
Kiềm chế |
|
Redolent |
Gợi lại |
|
Exceed |
Vượt quá |
|
Remuneration |
Sự thưởng, trả công |
|
Knock-on effect |
Ảnh hưởng đến cái gì một cách không trực tiếp |
|
Ecology |
Sinh thái học |
|
Fauna |
Quần động vật |
|
Interlink |
Nối với nhau |
|
Repercussion |
Hau qua, ảnh hưởng |
|
Intervention |
Su can thiệp |
|
Counselor |
Co van |
|
Directory |
Danh ba |
|
New-for-old |
Đổi cu lấy mới |
|
Insulation |
Su cách ly, co lập |
|
Piecemeal |
Từng cái 1, dan dan |
|
Cite |
Trich dẫn |
|
Cite |
Trich dẫn |
|
Endear |
Làm cho được men |