Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
70 Cards in this Set
- Front
- Back
Bé |
Little |
|
Dơ |
Dirty |
|
Giàu |
Rich |
|
Dũng cảm |
Brave |
|
Bình thường |
Normal |
|
Lạnh |
Cold |
|
Liền |
Instant |
|
Người ăn chay |
Vegetarian |
|
Màu nâu |
Brown |
|
Màu xanh da trời |
Blue |
|
Màu xanh lá cây |
Green |
|
Màu xám |
Gray |
|
Màu hông |
Pink |
|
Màu tím |
Violet |
|
Màu vàng |
Yellow |
|
Màu trắng |
White |
|
Màu đen |
Black |
|
Màu đỏ |
Red |
|
(Màu) + nhạt |
Light + (color) |
|
(Màu) + đậm |
Dark + (color) |
|
Giỏi |
Good |
|
Buồn |
Sad |
|
Đau khổ |
Heartbroken |
|
Bường bỉnh |
Stubborn |
|
Lịch sự |
Polite |
|
Nặng |
Heavy |
|
Trưởng thành |
Mature |
|
Thật |
Really |
|
Thân thiện |
Friendly |
|
Tiên lợi |
Convenient |
|
Ích kỷ |
Selfish |
|
Đơn giản |
Simple |
|
Lớn |
Large |
|
Phức tạp |
Complicated |
|
Nhỏ |
Small |
|
Nhanh |
Fast |
|
Hạnh phúc |
Happy |
|
Hài hước |
Humorous |
|
Trung thực |
Honest |
|
Rẻ |
Cheap |
|
Quan trọng |
Important |
|
Đắt |
Expensive |
|
Chậm |
Slow |
|
Cũ |
Old |
|
Hay |
Interesting |
|
Kiên nhẫn |
Patience |
|
Cần thiết |
Necessary |
|
Mới |
New |
|
Nổi tiếng |
Famous |
|
Nguy hiểm |
Dangerous |
|
Xa xỉ |
Luxurious |
|
Nghèo |
Poor |
|
Độc lập |
Independent |
|
Hoàn hảo |
Perfect |
|
Dài |
Long |
|
Tích cực |
Positive |
|
Ngắn |
Short |
|
Lạc quan |
Optimistic |
|
Tốt |
Good |
|
Hiện đại |
Modern |
|
Nghiêm túc |
Serious |
|
Mạnh |
Strong |
|
Chăm chỉ |
Hardworking |
|
Vụng về |
Awkward |
|
Cao |
High/tall |
|
Khác |
Different |
|
Thưa cuộc |
Loser |
|
Tệ |
Bad |
|
Mơ hồ |
Vague |
|
Hoảng |
Scared |