• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/85

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

85 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Eager

Háo hức

Transaction

Giao dịch

Transition

Quá trình chuyển giao

Transmission

Truyền dẫn

Spectator

Khán giả( sự kiện ngoài trời)

Viewer

Người xem( truyền hình)

Audience

Khán thính giả( trực tiếp đến xem trong hội trường, rạp,…)

Wage

Tiền công

Customer

Khách hàng( mua từ cửa hàng)

Passenger

Hành khách

Curb

Hạn chế

Mistake

Lỗi( sai lầm)

Foul

Lỗi(thể thao)

Fault

Lỗi( trách nhiệm)

Default

Sai sót, hỏng hóc, khiếm khuyết

Onlooker

Người xem, người chứng kiến

Tactic

Chiến thuật

Go over

Xem lại

Notify sb of sth

Thông báo cho ai đó về gì đó

Eligible to do sth

Điều kiện để làm gì

Splash

Tiếng thứ gì đó khi tiếp xúc bề mặt nc

Splash

Tiếng thứ gì đó khi tiếp xúc bề mặt nc

Flash

Xảy ra một cách nhanh chóng

Splash

Tiếng thứ gì đó khi tiếp xúc bề mặt nc

Flash

Xảy ra một cách nhanh chóng

Smash

Đập phá

Domineering=overbearing

Hống hách, độc đoán( thường dùng vs người)

Domineering=overbearing

Hống hách, độc đoán( thường dùng vs người)

Oppressive

Áp bức, ngột ngạt(không khí)

Domineering=overbearing

Hống hách, độc đoán( thường dùng vs người)

Oppressive

Áp bức, ngột ngạt(không khí)

Pressing

Cấp bách, thúc bách

Assert

Khẳng định

Inflict

Gây thiệt

Assert

Khẳng định

Inflict

Gây thiệt

Affirm

Xác nhận, chứng nhận

Lie down

Nằm xuống

Touch down

Hạ cánh

Hands-on

Thực hành( adj)

Currency

Tiền tệ

Agent

Nhân viên đại lý

Trial

Sự thử nghiệm

Stagnant

Trì trệ

Stagnant

Trì trệ

Storey

Tầng

Stagnant

Trì trệ

Storey

Tầng

Defect

Khuyết điểm, lỗi

Miserable

Khổ sở ,buồn rầu

Stagnant

Trì trệ

Storey

Tầng

Defect

Khuyết điểm, lỗi

Miserable

Khổ sở ,buồn rầu

Go to the wall

Bước đường cùng

At a loose end

Không có việc gì để làm, rảnh rỗi

Go to seed

Trở nên ko hấp dẫn vì thiếu sự chăm sóc

Courage

Lòng can đảm

Dead wood

Những thứ không còn hữu dụng như trước nữa

Wet behind the ears

Còn non trẻ và thiếu kinh nghiệm

Ultimate

Cuối cùng

Send shivers down

Làm ai sợ hãi, rùng mình

Postpone= delay

Trì hoãn

In two minds

Phân vân, do dự

Adjourn

Hoãn lại

Expel=omit

Đuổi, loại bỏ

Bolster

Phát triển, thúc đẩy, cổ vũ

Thesis

Luận án

Lie with sb

Là việc, trách nhiệm của ai đó

Prefer doing sth to doing sth

Thích làm gì hơn làm gì

Make a bed

Dọn dẹp giường

Get a raise

Được tăng lương

Draw a blank

Thất bại, không đem lại kết quả

Put one’s nose out of joint

Khiến ai đó buồn bã hoặc cáu kỉnh

Put one’s nose out of joint

Khiến ai đó buồn bã hoặc cáu kỉnh

Give someone the cold shoulder

Lạnh nhạt, làm ngơ

Put one’s nose out of joint

Khiến ai đó buồn bã hoặc cáu kỉnh

Give someone the cold shoulder

Lạnh nhạt, làm ngơ

Do somebody a good turn

Giúp đỡ ai

Be home and dry

Thành công

Be under the gun

Căng thẳng, áp lực

Be out step with sb

(Quan điểm) trái ngược ai

Bring in

Giới thiệu luật

Interactive

(Adj) tương tác

Gratification

Sự hài lòng