Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
57 Cards in this Set
- Front
- Back
Hội nghỉ |
Conférence |
|
Chuyên gia |
Expert tha |
|
Thắt chặt |
Thighten |
|
Tãi chế |
Recycle |
|
Tái sử dụng |
Re-use |
|
Chất thải |
Waste |
|
Chôn lấp Bãi rác |
Burial Trásh sites |
|
Môi trường Môi |
Environment Mouth |
|
Địa điểm |
Area |
|
Chia sể |
Share |
|
Khuyến khích |
Encourage |
|
Thành công |
Success |
|
Kế hoạch |
Plan |
|
Kết qủa Cái quạt |
Result Fan |
|
Thủy tinh |
Glass |
|
Ô nhiễm |
Pollution |
|
Không khi |
Air |
|
Ban hành |
Sanctioned government like |
|
Phê chuẩn |
Accept |
|
Chính phủ |
Government |
|
Nguyễn Thú trưởng |
Deputy minister |
|
Tài nguyên |
Resources |
|
Cá nhân Tong tin cá nhân |
Individuals Personal info
|
|
Nhựa |
Plastic |
|
Diện tích |
Loss |
|
Mỗi người chi |
Each person spends |
|
Ngân sách |
Budget |
|
Xử lý Chữa trị |
Treati problem Treat clinically |
|
Mô hình |
Model |
|
Chất thải rắn |
Solid waste |
|
Đáp ứng |
Has met (requirements ) |
|
Kỹ thuật |
Technical |
|
Xã hội Máng xã hội |
Social (environment ) Social media |
|
Lắp máy |
Assemble machine |
|
Lắp máy |
Assemble machine |
|
Lấp đất |
Cover dirt |
|
Tồ chức Tổ chức từ thiện |
Celebrate or organize Noun - organizing Charity organization |
|
Ảnh hưởng |
Affect |
|
Quốc gia |
Country |
|
Người dân |
Residents |
|
Doanh nghiệp |
Companies |
|
Tàn phế |
Disable |
|
Hoàn hỏa Hoa hậu |
Perfect Miss queen |
|
Kế hoạch |
Plan |
|
Kế hoạch |
Plan |
|
Biến mất Mất |
Díssappear Lost |
|
Chuyên gia |
Expert |
|
Chống |
Against |
|
Quy tắc |
Regulate |
|
Phân loại Phân loài |
Sort (objects ) Sort (kind of animals ) |
|
Bò Bố Bồ |
Cow Dad Boyfriend |
|
Các Cắt |
Plural Cut |
|
Các Cắt |
Plural Cut |
|
Khách du lịch Khác nhau |
Tourist Differ from |
|
Thắt chặt |
Tighten |
|
Thắt chặt |
Tighten |
|
Tắc về |
Regulation |