Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
go back
|
lùi lại
|
|
turn back
|
quay lại
|
|
intersection (x)
|
ngã tư
|
|
intersection (T)
|
ngã ba
|
|
first
|
thứ nhất
|
|
second
|
thứ hai
|
|
can
|
có thể
|
|
sim top up
|
thể diện thoại
|
|
cheap
|
rẻ
|
|
on top of
|
phía trên
|
|
behind/behind us
|
phía/phía sau
|
|
front/in front
|
trước/phía trước
|
|
next to
|
bên cạnh
|
|
sit
|
ngồi
|
|
across from
|
dối diên
|
|
watch
|
đồng hồ
|
|
come back
|
lại đây
|
|
go to
|
đi đến
|
|
supermarket
|
siêu thị
|
|
stationary shop
|
văn phòng phẩm
|
|
cinema
|
rạp phim
|
|
(How are you?)
(Fine.) And you? |
Còn anh?
|
|
also
|
cũng
|
|
here, this
|
đây
|
|
that
|
đó
|
|
that
|
kia
|
|
how
|
thế nào
|
|
so
|
vậy
|
|
far
|
xa
|
|
close
|
gần
|
|
of (belonging to)
|
của
|
|
to walk
|
bộ
|
|
to run
|
sự chạy
|
|
to cycle
|
đi xe đạp
|
|
bank
|
ngân hàng
|
|
restaurant
|
nhà hàng
|
|
small grocery shop
|
tiệm tạp hóa
|
|
bakery
|
tiệm bánh ngọt
|
|
stomache ache
|
đau bụng
|
|
head ache
|
đau đầu
|
|
careful
|
cẩn thận
|
|
joking
|
đùa
|
|
scared
|
sợ
|
|
to cook
|
nấu
|
|
things
|
đồ
|
|
first... later...
|
trước... sau...
|
|
newspaper
|
tờ báo
|
|
book
|
quyển sách
|
|
win
|
thắng
|
|
lose
|
thua
|
|
slow
|
chậm
|
|
slow and sure
|
chậm mà chắc
|
|
glasses
|
kính
|
|
contact lenses
|
kính áp tròng
|