Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
111 Cards in this Set
- Front
- Back
rau muống |
Water spinach- Morning glory |
|
bắp cải |
Cabbage |
|
măng |
Bamboo shoots |
|
su su |
Chayote |
|
su hào |
Kohirabi (Japanese cabbage) |
|
mướp đắng |
Biter melon |
|
mồng tơi |
Ceylon spinach |
|
dưa chuột |
Cucumber |
|
ngồng cải |
Chinese broccoli |
|
cà rốt |
Carrot |
|
cà chua |
Tomato |
|
tỏi |
Garlic |
|
củ hành tây |
Onion |
|
cọng hành |
Spring onion |
|
ớt chuông |
Pepper (poivron) |
|
Đỗ |
Green bean |
|
Đường |
Sugar |
|
Muối |
Salt |
|
Hạt tiêu |
Pepper (poivre) |
|
Bột ngọt |
Monosodium glutamate |
|
Bột ngọt |
Monosodium glutamate |
|
Giấm |
Vinegar |
|
Nước mắm |
Fish sauce |
|
Nước tương |
Soy sauce |
|
Nước tương |
Soy sauce |
|
Mù tạc |
Mustard |
|
Gia vị |
Spices |
|
Ớt |
Chilli |
|
Tương ớt |
Chilli sauce |
|
Ớt bột |
Chilli powder |
|
Ớt bột |
Chilli powder |
|
Dầu ớt |
Chilli oil |
|
Ớt sa tế |
Chilli paste |
|
Ớt bột nguyên chất |
Cayenne |
|
Ớt bột nguyên chất |
Cayenne |
|
Bột cà ri |
Curry powder |
|
Sốt cà chua nấu mì |
Pasta tomato sauce |
|
Dầu ăn |
Cooking oil |
|
Dầu ô liu |
Olive oil |
|
Xốt chua cay |
Salsa |
|
Dầu giấm |
Salad dressing |
|
Hành lá |
Green onion |
|
Xốt mayonnaise |
Mayonnaise |
|
Xốt mayonnaise |
Mayonnaise |
|
Xốt cà chua |
Ketchup |
|
Xốt cà chua |
Ketchup |
|
Cà tím |
Eggplant |
|
Măng tây |
Asparagus |
|
Hẹ |
Shallot |
|
Ngò tây |
Parsley |
|
Rau diếp |
Lettuce |
|
Rau diếp |
Lettuce |
|
Rau thơm |
Herb |
|
Bạc hà |
Mint |
|
Tỏi tây |
Leek |
|
Tỏi tây |
Leek |
|
Sá |
Lemon grass |
|
Rau thì là |
Dill (celery herb for fish) |
|
Giá |
Bean sprout |
|
Rau dền |
Amaranth (asian quinoa) |
|
Rau chân vịt |
Spinach |
|
Xà lách xoan |
Watercress |
|
Khổ qua |
Bitter melon (south) |
|
Đậu đũa |
Long bean |
|
Nấm |
Mushrooms |
|
Khoai môn |
Taro (asian casava) |
|
Đậu hà lan |
Peas |
|
Bầu |
Gourd (courge) |
|
Bí đao |
Winter melon |
|
Bí đao |
Winter melon |
|
Củ sen |
Lotus |
|
Gừng |
Ginger |
|
Củ dền |
Beetroot |
|
Cải bông xanh |
Broccoli |
|
Cải bông xanh |
Broccoli |
|
Cải bông xanh |
Broccoli |
|
Cải bông trắng |
Cauliflower |
|
Tép tỏi |
A clove of garlic |
|
Khoai |
Yam (root vegetable) |
|
Khoai |
Yam (root vegetable) |
|
Cải bắp tím |
Raddichio |
|
Củ cải trắng |
Turnip (navet) |
|
Bí anh |
Zucchini |
|
Củ năng |
Water chestnut |
|
Hạt dẻ |
Chestnut |
|
Đậu bắp |
Okra (sticky vegetable like green bean) |
|
Khoai mì |
Manioc |
|
Bí đỏ |
Pumpkin |
|
Khoai tây |
Potato |
|
Ngô |
Corn |
|
Nghệ |
Turmeric (type of ginger) |
|
Hạt điều màu |
Annatto seed (Red condiment) |
|
Cà dĩa thái |
Thai eggplant |
|
Cà dĩa thái |
Thai eggplant |
|
Lá gai |
Ramie leaf |
|
Cần nước |
Water dropwort |
|
Lạc |
Peanut (north) |
|
Rau húng quế |
Basil |
|
Hạnh nhân |
Almond |
|
Hạt dẻ |
Hazelnut |
|
Hạt hồ đào |
Pecan |
|
Hạt óc chó |
Walnut |
|
Cây nguyệt quế |
Bay (laurel) |
|
Cải tía |
Red cabbage |
|
Cải thìa |
Chinese cabbage |
|
Cải bẹ |
Field cabbage |
|
Cây sắn |
Cassava |
|
Cây sắn |
Cassava |
|
Rau má |
Cantella (medicinal plant) |
|
Ngón sen |
Lotus root |
|
Khoai lang |
Sweet potato |