Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
cộng
|
plus, to add
|
|
trừ
|
subtract
|
|
một cộng tám là chín
|
1 + 8 = 9
|
|
chia cho
|
to divide
|
|
mười hai chia cho hai là sáu
|
12 / 2 = 6
|
|
lần
|
to multiply
|
|
chó của em trai không với em trai
|
the boy's dog is not with the boy
|
|
dắt
|
to lead
|
|
bà ấy đang dắt con chó đi dạo
|
Her leading the dog is going for a walk
|
|
đi dạo
|
go for a walk
|
|
cái mũ cứng của người đàn ông mau trắng
|
the man's hard hat is white
|
|
con ngựa đang nhảy chồm lên
|
the horse is bucking up
|
|
chồm lên
|
to prance
|
|
bít tất của em gái màu trắng
|
her socks are white
|
|
một cô nào đó và con ngựa của cô ấy
|
that girl and her horse
|
|
cái áo sơ mi này không phải là áo sơ mi của em trai. Cái áo này to quá
|
this shirt is not the boy's shirt. This shirt is too big.
|
|
quần áo của trẻ con
|
children's clothes
|
|
quần áo của người lớn
|
adult clothes
|
|
găng tay của những đàn ông
|
men's gloves
|
|
chân của những đàn bà
|
women's feet
|
|
bà ấy đã mở ngăn kéo rồi
|
she opened the drawer already
|
|
bà ấy đã tung quả bóng rồi
|
she tossed the ball already
|
|
ông ấy và bà ấy sẽ ôm nhau
|
he and her will hold each other
|
|
ông ấy và bà ấy đang ôm nhau
|
he and her are holding each other
|
|
họa
|
bad luck, to paint
|
|
họa đồ
|
to draw a map, to plan
|
|
do
|
from, by
|
|
họa phẩm này do ông Picasso
|
this work of art is by Picasso
|
|
họa phẩm này không phải là do ông Picasso
|
this work of art is not by Picasso
|
|
họa phẩm
|
work of art (painting)
|
|
vỗ
|
to clap, to flap
|
|
con chim đang vỗ cánh nhưng không bay
|
the bird is flapping its wings but it's not flying
|
|
con chó sẽ bắt cái đĩa bay
|
the dog will catch the frisbee
|
|
con chó đã bắt được cái đĩa bay rôi
|
the dog was able to catch the frisbee
|
|
con chó sẽ nhặt cái mũ lên
|
the dog will pick the hat up
|
|
nhặt lên
|
to pick up
|
|
từ
|
from
|
|
con ngựa đã tung người chăn bò xuống khỏi lưng nó rồi
|
the horse tossed the cowboy down off of its back.
|
|
các trẻ em sẽ nhảy từ bàn xuống
|
the children will jump from table down
|
|
các trẻ em đang di chung quanh bàn
|
the children are going around the table
|
|
con lạc đà sẽ há miệng
|
the camel will open its mouth
|