Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
187 Cards in this Set
- Front
- Back
xe đạp để lộn ngược, phải không? Không phải, xe đạp ấy để đứng chiều.
|
The bike is upside down, right? Not right, that bike is standing correctly.
|
|
ngược
|
upside down
|
|
chiều
|
direction
|
|
đàn vĩ cầm
|
violin
|
|
Em trai đang làm gì? Em ấy đang chơi với con chó của em ấy
|
What is the boy doing? He is playing with his dog.
|
|
Em ấy đang chơi với bố
|
He is playing with his father
|
|
bố
|
father
|
|
đàn ghi-ta
|
guitar
|
|
ông ấy đang ngã, phải không? ông ấy có thể đang ngã.
|
He is falling, right? He could fall
|
|
cười
|
to smile
|
|
con chó có cười dược không?
|
Are dogs able to smile?
|
|
Ðó là con chó, phải không? Không phải, đó là con mèo.
|
Is that a dog? No, that is a cat
|
|
cửa xe ô-tô đóng
|
car door closed
|
|
mắt bà này nhắm
|
this woman's eyes are closed
|
|
cửa xe ô-tô mở
|
car door open
|
|
mắt bà này mở
|
this woman's eyes are open
|
|
mở
|
open
|
|
há
|
open (mouth)
|
|
cái miệng bà ấy há
|
her mouth open
|
|
cái miệng bà ấy ngậm
|
her mouth closed
|
|
ngậm
|
to keep something in one's mouth
|
|
nắm
|
to grasp
|
|
nhắm
|
closed, shut (eyes)
|
|
đóng
|
closed (door)
|
|
ngón chân
|
toes
|
|
cánh tay
|
arm
|
|
xa nhau
|
apart
|
|
chạm nhau
|
together
|
|
hai chân em trai chạm nhau
|
boy's two feet together
|
|
các con ngựa chạy với nhau
|
horses running with each other
|
|
ông ấy và bà ấy đứng xa nhau
|
him and her standing apart
|
|
sát
|
close to, closely attached to
|
|
ông ấy và bà ấy đưng sát nhau
|
him and her standing close together
|
|
gần nhau
|
near together
|
|
chơi cờ
|
play chess
|
|
nói chuyện
|
to talk
|
|
em ấy đang nói chuyện với ông ấy
|
he(boy) is talking with him (man)
|
|
nói về
|
speak about
|
|
ông ấy đang nói chuyện với em trai về máy bay
|
that man is talking with the boy about the plane
|
|
động
|
to move
|
|
máy bộ đàm
|
walkie talkie
|
|
người đàn ông đang nói vào máy bộ đàm
|
the man is speaking on the walkie talkie
|
|
vào
|
to enter, come in
|
|
cây cảnh
|
plant
|
|
các bà đang đến
|
the women are coming
|
|
cặp vợ chồng đang đi
|
the married couple are going
|
|
ông ấy đang leo lên tường
|
that man is climbing up the wall
|
|
ông ấy đang đi lên cầu thang
|
that man is going up the stairs
|
|
bà ấy đang đi xuống cầu thang
|
that woman is going down the stairs
|
|
ông ấy đang leo thang
|
that man is climbing the ladder
|
|
con mèo đang thức
|
the cat is awake
|
|
cặp vợ chồng đang đến
|
the married couple are coming
|
|
cặp vợ chồng đang hôn nhau
|
the married couple are kissing each other
|
|
bà ấy đang đi lên thang tự động
|
that woman is going up the esculator
|
|
vào
|
to enter, come in
|
|
ông ấy đang đi vào máy bay
|
that man is entering the plane
|
|
ông ấy đang đi ra khỏi xe tải
|
that man is exiting the truck
|
|
ông ấy đang đi ra khỏi máy bay
|
that man is exiting the plane
|
|
em gái đang ngửi một bông hoa
|
the girl is smelling a flower
|
|
em trai đang xem ti-vi
|
the boy is watching TV
|
|
ngửi
|
to smell
|
|
bà ấy sẽ lái xe ô-tô
|
She will drive the car
|
|
lái
|
to drive
|
|
xem
|
to watch
|
|
điều khiển
|
to control
|
|
điều
|
word
|
|
bà ấy đang điều khiển ngựa
|
She is controlling the horses
|
|
ông ấy đang sờ tai ngựa
|
he is touching the horse's ear
|
|
mang
|
to carry
|
|
găng tay
|
gloves
|
|
ông ấy đang leo lên xe tải
|
He is climbing up into truck
|
|
cái ví
|
purse
|
|
vươn
|
to stretch
|
|
người đàn ông đang mang găng tay
|
the man is carrying gloves
|
|
bà ấy hát trong khi chơi dương cầm điện
|
She is singing while playing the electric piano
|
|
em gái chải tóc trong khi xem ti-vi
|
the girl is brushing her hair while watching tv
|
|
bà ấy viết trong khi tay khác cầm cái ví
|
she is writing while her other hand is holding a purse
|
|
ông ấy vươn tay lấy xẻng trong khi tay khác cầm quyển sách
|
he is stretching hand to get shovel while other hand holds a book
|
|
lấy
|
to take
|
|
lấy vợ
|
to take wife (marry)
|
|
lấy lại
|
to take back
|
|
cái xẻng
|
shovel
|
|
ông ấy đọc sách trong khi con chó đứng ở giữa hai chân ông ấy
|
he is reading book while a dog stands between his two feet
|
|
ông ấy đọc sách trong khi em trai nghe
|
he is reading book while the boy listens
|
|
trèo
|
to climb
|
|
nhìn
|
to look at
|
|
súng
|
rifle
|
|
sông
|
river
|
|
lội
|
to wade/swim
|
|
qua
|
over/past/to cross
|
|
các ông này cầm súng trong khi lội qua sông
|
men holding rifles while wading across river
|
|
em trai leo cầu thang trong khi không có ai đang nhìn
|
the boy climbs the stairs while no one looks
|
|
em bé trèo hàng rào
|
the child climbs the fence
|
|
một em gái và mẹ của em ấy
|
a girl and her mother
|
|
một em trai và bố của em ấy
|
a boy and his father
|
|
một em gái và em trai của em ấy
|
a girl and her brother
|
|
một em gái và gia đình của am ấy
|
a girl and her family
|
|
người đàn bà ngồi cạnh chồng trên một cái ghế bành
|
a woman sitting next husband on a couch
|
|
người đàn bà đang đứng với chồng và các con
|
a woman standing with husband and children
|
|
một bà mẹ và con trai của bà ấy
|
a mother and her boy
|
|
một ông bố và con gái của ông ấy
|
a father and his daughter
|
|
một ông chồng và một bà vợ và con gái của họ
|
a husband and wife with their daughter
|
|
thuộc
|
to belong
|
|
cùng
|
with
|
|
bốn người này thuộc một gia đình
|
These four people belong as a family
|
|
ba người này cùng một gia đình
|
These three people with a family
|
|
hai bố mẹ đứng với các con của họ
|
Both parents standing with their children
|
|
hai anh em và bố của họ
|
two brothers and their father
|
|
hai chị em và bố của họ
|
two sisters and their father
|
|
tất cả mọi người đang đội mũ vàng
|
Everyone is wearing yellow hats
|
|
tất cả mọi người
|
Everyone
|
|
có người ở đằng sau cây
|
has people residing behind tree
|
|
có người đang chụp ảnh
|
has person taking a picture
|
|
không có ai đang dội mũ vàng cả
|
nobody is wearing yellow hats at all
|
|
có người đang sờ con mèo
|
has person touching the cat
|
|
không có ai đang sờ con mèo cả
|
nobody is touching the cat at all
|
|
ba em trai đó không có ai nhảy xuống nước
|
Those three boys nobody is jumping down into the water
|
|
có người đang lặn
|
has person diving
|
|
lặn
|
to dive
|
|
mặt trời lặn
|
the sun sets
|
|
trống
|
empty
|
|
có ai ở trong máy bay không? không, máy bay trống
|
is somone in the plane? No, the plane is empty
|
|
có ai đang đá bóng không? Không, không có ai đang đá bóng cả
|
is someone kicking the ball? No, nobody is kicking the ball at all
|
|
có một cái gì trên đia
|
has something on plate
|
|
không có gì trên đĩa cả
|
Nothing is on the plate at all
|
|
có một cái gì trên bàn
|
has something on the table
|
|
một chiếc xe mô-tô
|
motorcycle
|
|
các xe mô-tô
|
motorcycles
|
|
hai chiếc xe mô-tô
|
two motorcycles
|
|
xe buýt
|
bus
|
|
xe hòm
|
lemo
|
|
xe tải
|
truck
|
|
kéo
|
to pull
|
|
chiếc xe tải đang kéo chiếc xe ô-tô
|
the truck is pulling the car
|
|
lái
|
to drive
|
|
có ngươi đang lái xe ô-tô
|
the person is driving the car
|
|
chiếc xe ô-tô đỏ chạy đằng sau chiếc xe tải
|
the red car is running behind the truck
|
|
chiếc xe tải trên một cái cầu và ở dưới một cái cầu khác
|
the truck is on a bridge and under another bridge
|
|
cái cầu
|
bridge
|
|
chiếc xe ô-tô đậu ở đằng trước một cái nhà
|
the car is parked in front of the house
|
|
các thuyền ở trên sông
|
the boats on the river
|
|
chiếc xe đạp dựng một chỗ
|
the bike erected in one place
|
|
dựng
|
to erect, to create
|
|
chỗ
|
place
|
|
chỗ nào?
|
where?
|
|
bỏ
|
to abandon, to put
|
|
ông ấy đang bỏ một chiếc xe dạp lên xe van
|
He is putting bike up on van
|
|
rẽ
|
to turn
|
|
chiếc xe ô-tô đang rẽ
|
the car is turning
|
|
tuyết
|
snow
|
|
dễĩên
|
to exhibit
|
|
dĩên hành
|
car race
|
|
chiếc xe ô-tô đang vượt qua xe tải
|
the car is passing the truck
|
|
một xe ô-tô thể thao đỏ
|
a red sports car
|
|
một xe bỏ mui
|
convertible
|
|
chiếc xe lửa
|
train
|
|
núi
|
mountain
|
|
chiếc xe ô-tô đỏ này bị tai nạn
|
this car been in an accident
|
|
tai nạn
|
accident
|
|
chiếc tàu ngầm đang chạy ở dưới nước
|
the submarine running under water
|
|
đậu
|
to park, to pass an exam, pea
|
|
chiếc tàu có buồm
|
a sailing ship
|
|
chiếc xe ô-tô đỏ bị hỏng nhiều
|
a red car very broken
|
|
ông ấy đang nhảy và dùng sào
|
he is jumping and using a pole
|
|
em trai mặc áo len đỏ đang chơi. Em ấy đang chơi với các bạn.
|
the boy wearing the red sweater is playing. He is playing with friends.
|
|
em ấy đi xe đạp cầm hai tay
|
he is going on bike holding two hands
|
|
cái sào
|
pole
|
|
em ấy không chơi với bạn
|
he is not playing with friend
|
|
em ấy đi xe đạp buông tay
|
he is going on bike letting go of hands
|
|
buông
|
to let go
|
|
dùng
|
to use
|
|
ba ấy đang hát và dùng máy vi âm
|
she is singing and using a microphone
|
|
ông ấy đang nhảy có dù
|
he is jumping with parachute
|
|
dây thừng
|
rope
|
|
ông ấy đang leo dùng dây thừng
|
he is climbing using rope
|
|
các người có ô đang di
|
people with umbrellas are going
|
|
người không đội mũ an toàn đang đi xe đạp
|
person not wearing helmit is going on bike
|
|
mũ an toàn
|
helmit
|
|
cái thùng
|
crate or barrell
|
|
ông ấy không đội mũ đang ngồi trên cái thùng
|
he not wearing hat is sitting on crate
|
|
lưỡi
|
tongue
|
|
mũ lưỡi trai
|
baseball hat
|
|
ông ấy đội mũ lưỡi trai đang việt
|
he wearing the baseball hat is writing
|
|
cát
|
sand
|
|
cỏ
|
grass
|
|
em trai đang chơi trên cát
|
the boy is playing on the sand
|
|
em gái không mặc áo len ngồi trên cỏ
|
the girl not wearing a sweater is sitting on grass
|