Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
123 Cards in this Set
- Front
- Back
áo len
|
sweater
|
|
áo đầm
|
dress
|
|
áo vày
|
skirt
|
|
em bé không mặc gì cả
|
the baby is not wearing anything
|
|
quần
|
pants
|
|
áo sơ-mi
|
shirt
|
|
chiếc giày
|
shoes
|
|
chiếc bít tất
|
socks
|
|
áo khoác
|
jacket or coat
|
|
quần bò
|
jeans
|
|
quần cộc
|
shorts
|
|
chơi
|
to play
|
|
nhảy dây
|
jump rope
|
|
đứng
|
to stand
|
|
mấy em đang nhảy?
|
How many kids are jumping?
|
|
dây
|
rope
|
|
quay
|
to turn
|
|
ở ngoài nhà
|
reside outside of house
|
|
bông hoa
|
flower
|
|
bên
|
side
|
|
đây
|
here
|
|
Ðây là bên ngoài nhà
|
Here is outside of house
|
|
nhà thờ
|
church
|
|
Ðây là bên trong nhà thờ
|
Here is inside church
|
|
nằm
|
to lay
|
|
quả trứng
|
egg
|
|
chải
|
to brush
|
|
lông
|
hair (on the body or on an animal)
|
|
em gái đang chải lông con ngựa nào?
|
the girl is brushing the hair of which horse?
|
|
màu xám
|
silver
|
|
cỏ
|
grass
|
|
màu xanh lá cây
|
green
|
|
bông hoa
|
flower
|
|
ngón tay
|
finger
|
|
con đai thử
|
kangaroo
|
|
một đàn bò
|
group of cows
|
|
một đàn
|
a group
|
|
con dê
|
goat
|
|
nhiều con cừu đang đứng
|
many sheep standing
|
|
con rùa
|
turtle
|
|
con sư tử
|
lion
|
|
con thiên nga
|
swan
|
|
con hươu cao cổ
|
giraffe
|
|
con lạc đà
|
camel
|
|
thật
|
real
|
|
con hổ
|
tiger
|
|
leo
|
to climb
|
|
con rồng
|
dragon
|
|
con lợn
|
pig
|
|
con gấu
|
bear
|
|
gỗ
|
wood
|
|
đói
|
hungry
|
|
no
|
full
|
|
lạnh
|
cold
|
|
nóng
|
hot
|
|
mệt
|
tired
|
|
mạnh
|
strong
|
|
yếu
|
weak
|
|
bị ốm
|
sick
|
|
khỏe mạnh
|
healthy
|
|
xấu
|
ugly
|
|
vui vẻ
|
glad - happy
|
|
vẻ
|
to seem
|
|
buồn
|
sad
|
|
khát
|
thirsty
|
|
giàu
|
rich
|
|
bác sĩ
|
doctor
|
|
y tá
|
nurse
|
|
thợ máy
|
mechanic
|
|
học sinh
|
student
|
|
thư ký
|
secretary
|
|
người nấu ăn
|
cook
|
|
giáo viên
|
teacher
|
|
người hầu bàn
|
waiter
|
|
sợ
|
scared
|
|
ngượng
|
shy or embarassed
|
|
bị đau
|
in pain
|
|
nhà băng
|
bank
|
|
dạy
|
to teach
|
|
nha sĩ
|
dentist
|
|
thợ mộc
|
carpendar
|
|
cảnh sát
|
police
|
|
sở cảnh sát
|
police station
|
|
chữa răng
|
fixing-correcting tooth
|
|
săn sóc
|
to take care of
|
|
săn
|
to hunt
|
|
con sóc
|
squirrel
|
|
đánh
|
to beat
|
|
chữ
|
letter (character)
|
|
nướng
|
to grill - to toast
|
|
ông ấy gối đầu trên cánh tay
|
he pillows head on arm
|
|
ông ấy để bàn tay trên cánh tay ông ấy
|
he puts hand on his arm
|
|
che
|
to cover
|
|
em bé ấy che mắt bằng hai bàn tay
|
child covers eye with two hands
|
|
cai mũ ở miệng con chó
|
the hat resides dog's mouth
|
|
các bông hoa này là bông hoa thật
|
those flowers are real flowers
|
|
đây là ảnh các bông hoa
|
here is an image of flowers
|
|
ảnh
|
image
|
|
đây là ảnh một người đan bà
|
here is an image of a woman
|
|
cái tượng
|
statue
|
|
bức tranh
|
picture or painting
|
|
tường
|
wall
|
|
dưới sàn
|
on floor
|
|
các bức tranh ở trên tường
|
the paintings are on the wall
|
|
các bức tranh ở dưới sàn
|
the paintings are on the floor
|
|
cái hình
|
picture
|
|
có một cái hình các con mèo ở trên cái áo này
|
have one picture of cats on this shirt (clothes)
|
|
có một cái hình con gấu ở trên cái áo này
|
have one picture of a bear on this shirt (clothes)
|
|
cái hình cái mặt cười
|
a picture of a smiley face
|
|
con thỏ
|
rabbit
|
|
thật
|
real
|
|
dầu nào là đầu thật?
|
Which head is real head?
|
|
bây giờ là hai giờ
|
now is 2 o'clock
|
|
bây giờ là tám giờ
|
now is 8 o'clock
|
|
bây giờ là ba giờ rưỡi
|
now is 3:30
|
|
bây giờ là chín giờ rưỡi
|
now is 9:30
|
|
bây giờ là hai giờ mười lăm
|
now is 2:15
|
|
bây giờ là bảy giờ kém mười lăm
|
now is 15 before 7
|
|
bây giờ gần năm giờ
|
now is almost 5:00
|
|
bây giờ mới gúa năm giờ
|
now is a little after 5:00
|
|
bây giờ quá hai giờ một tí
|
now is a little after 2:00
|
|
bây giờ gần mười giờ rưỡi. bây giờ là buổi sáng
|
now is almost 10:30. now is morning
|
|
bây giờ là chín giờ kém mười lăm. bây giờ là buổi tối
|
now is 15 before 9:00. now is night.
|